1
|
080122ICXMS2201011B
|
DC2#&Chun cao su dạng dải bằng cao su lưu hóa, từ cao su không xốp. Loại 0.6*1/4" = 10.800YDS; 0.6*1/2" = 1.800YDS; 0.6*3/4" = 15.600YDS; 0.6*5/16" = 114.000YDS và 0.6*3/8" = 5.200YDS).
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Hà
|
CAM FOREVER KOREA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
147400 YRD
|
2
|
080122ICXMS2201011B
|
A82NS#&Vải dệt kim có tỷ trọng đàn hồi không quá 20% thành phần 82% Nylon, 18% Spandex khổ 58/60" định lượng 190GR/SQM
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Hà
|
CAM FOREVER KOREA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
870.15 MTK
|
3
|
080122ICXMS2201011A
|
CAM-VAI002#&Vải 100% Polyester.(Vải dệt kim đã nhuộm khổ 58/60").Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY VIệT TRí THáI BìNH
|
CAMFOREVER KOREA CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15832.77 MTK
|
4
|
080122ICXMS2201011A
|
CAM-VAI001#&Vải 82% Nylon 18% Spandex.(Vải dệt kim co dãn khổ 58/60").Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY VIệT TRí THáI BìNH
|
CAMFOREVER KOREA CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
43296.07 MTK
|
5
|
775687994298
|
PL25#&Đệm ngực (Cups ngực, phụ kiện của hàng may mặc, 1 set gồm 2 chiếc)
|
Công ty cổ phần may Hải Anh
|
CAM FOREVER KOREA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3170 SET
|
6
|
080122ICXMS2201011B
|
DSN#&Dựng sườn bằng nhựa Plastic; kích thước 4 1/2" x 1/2" - Đồ phụ trợ may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Nam Hà
|
CAM FOREVER KOREA
|
2022-11-01
|
CHINA
|
17730 PCE
|
7
|
080122ICXMS2201011C
|
VL01#&Vải dệt kim 100% Polyester, khổ 58/60", định lượng 105g/M2,đã nhuộm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HOA SEN 2
|
CAMFOREVER KOREA CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1074.8 YRD
|
8
|
080122ICXMS2201011C
|
VC01#&Vải dệt kim 84%RECYCLED POLYESTER16%SPANDEX,Khổ 58/60'',định lượng 200g/M2.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY HOA SEN 2
|
CAMFOREVER KOREA CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
651 YRD
|
9
|
050122DWS2200034
|
CAM-DEM001#&Đệm ngực.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY VIệT TRí THáI BìNH
|
CAMFOREVER KOREA CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
75610 SET
|
10
|
814426238134
|
CAM-HAT001#&Hạt size phân cỡ bằng nhựa.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN MAY VIệT TRí THáI BìNH
|
CAMFOREVER KOREA CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
5400 PCE
|