1
|
SYTA2203002
|
NPL22#&Vải 87% Polyester 13% Polyurethane (Vải lưới dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
TESORO CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1101.3 YRD
|
2
|
260122UGIS22010035
|
NPL157#&Vải 90% Polyester 10% Polyurethane (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
TESORO CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4792 YRD
|
3
|
271221SYTSE2112165
|
NPL25#&Vải chính 94% Polyester 6% Polyurethane (Vải lưới dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
TESORO CO., LTD
|
2022-09-01
|
CHINA
|
3416.7 YRD
|
4
|
271221SYTSE2112165
|
NPL22#&Vải chính 87% Polyester 13% Polyurethane (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
TESORO CO., LTD
|
2022-09-01
|
CHINA
|
257.2 YRD
|
5
|
271221SYTSE2112165
|
NPL16#&Vải chính 92% Polyester 8% Polyurethane (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
TESORO CO., LTD
|
2022-09-01
|
CHINA
|
74.7 YRD
|
6
|
SF1146899881148
|
NPL105#&Vải 88% Polyester 12% Polyurethane (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
TESORO CO., LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
240 YRD
|
7
|
112200014370894
|
NPL02#&Vải 100% Polyester (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
CONG TY TNHH TESORO
|
2022-01-28
|
CHINA
|
4815.79 YRD
|
8
|
112200014370894
|
NPL01#&Vải 100% Cotton (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 68/70"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
CONG TY TNHH TESORO
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1062.81 YRD
|
9
|
112200014396182
|
NPL153#&Vải 57% Cotton 39% Polyester 4% Polyurethane (Vải dệt kim); Khổ 45/46"#&CN
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
CONG TY TNHH TESORO
|
2022-01-28
|
CHINA
|
233.23 YRD
|
10
|
112200014396182
|
NPL144#&Vải 67% Cotton 29% Polyester 4% Polyurethane (Vải dệt kim); Khổ 48/50"#&CN
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
CONG TY TNHH TESORO
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2151.6 YRD
|