1
|
171021SHHP3357
|
DT048#&Vải dệt thoi 100% Polyester (khổ 54", trọng lượng = 121 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
3317.34 MTK
|
2
|
090821DSLSH2107536
|
NPL19#&Vải 100% polyester
|
CôNG TY TNHH ALL GREEN VINA
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
1467.92 MTK
|
3
|
311021SHHP3359
|
DT048#&Vải dệt thoi 100% Polyester (khổ 55", trọng lượng = 107 g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MAY XUấT KHẩU ĐôNG THọ
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
2275.08 MTK
|
4
|
090721DSLSH2107059
|
NPL19#&Vải 100% polyester
|
CôNG TY TNHH ALL GREEN VINA
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
3138.07 MTK
|
5
|
100521SMQDHCM2105002
|
NPL58#&Vải 58% Cotton 38% Polyester 4% Spandex (Vải dệt kim, vải phối; đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
70 YRD
|
6
|
100521SMQDHCM2105002
|
NPL57#&Vải 56% Cotton 36% Polyester 8% Spandex (Vải dệt kim, đã nhuộm); Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
7571 YRD
|
7
|
040421SMKCHCM21040011
|
NPL38#&Nhãn phụ bằng giấy
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
77250 PCE
|
8
|
040421SMKCHCM21040011
|
NPL40#&Thẻ bài bằng giấy
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
386500 PCE
|
9
|
210321SMQDHCM2103009
|
NPL58#&Vải 58% Cotton 38% Polyester 4% Spandex; Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
1330 YRD
|
10
|
210321SMQDHCM2103009
|
NPL57#&Vải 56% Cotton 36% Polyester 8% Spandex; Khổ 58/60"
|
CôNG TY TNHH TESORO
|
GEULIM TREND CO.,LTD
|
2021-03-29
|
CHINA
|
21548 YRD
|