1
|
310321AAWL195809
|
Magnesium Sulphate Heptahydrate (MgSO4.7H2O - CAS No: 10034-99-8) - Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
STAR GRACE MINING CO.,LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
110000 KGM
|
2
|
090421SITDLYPU209415
|
Trichloroisocyanuric acid (TCCA) 2G Effervescence Tablet in 5 kgs euro plastic drum (C3Cl3N3O3 - Cas No. 87-90-1). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
17400 KGM
|
3
|
210621SITDLYPU215194
|
Trichloroisocyanuric acid (TCCA) powder in 25 kgs plastic drum (C3Cl3N3O3 - Cas No. 87-90-1). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
210621SITDLYPU215194
|
Trichloroisocyanuric acid (TCCA) 2G Effervescence Tablet in 5 kgs euro plastic drum (C3Cl3N3O3 - Cas No. 87-90-1). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
17400 KGM
|
5
|
190821TLLYHCJH21105506
|
Trichloroisocyanuric acid (TCCA) powder (C3Cl3N3O3 - Cas No. 87-90-1). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
42000 KGM
|
6
|
130621712110332000
|
SODIUM BICARBONATE FEED GRADE (NaHCO3, CAS NO. 144-55-8) - Nguyên liệu dùng bổ sung muối (Sodium bicarbonate) trong thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
110000 KGM
|
7
|
280621KMTCLYG0336239
|
Trichloroisocyanuric acid (TCCA) powder (C3Cl3N3O3 - Cas No. 87-90-1). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-21
|
CHINA
|
21000 KGM
|
8
|
260421920860214
|
CALCIUM CHLORIDE POWDER (CaCl2.2H2O). CAS NO:10035-04-8. Hóa chất dùng trong công nghiệp, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
TAI WO ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
110000 KGM
|
9
|
280521SITDLYPU213676
|
Sodium Percarbonate Tablet (2Na2CO3.3H2O2, Cas No. 15630-89-4) - Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
PUYANG HONGYE ENVIRONMENT PROTECTION NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
22000 KGM
|
10
|
280521SITDLYPU213657
|
Trichloroisocyanuric acid (TCCA) powder (C3Cl3N3O3 - Cas No. 87-90-1). Hóa chất dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI HAI NGUYêN
|
SHANDONG DAMING SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
21000 KGM
|