1
|
280320SITGTASG759272
|
Polymeric MDI DHR-2203B dạng nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
10 KGM
|
2
|
280320SITGTASG759272
|
Blend Polyol DHR-2203A dạng nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
840 KGM
|
3
|
280320SITGTASG759272
|
Blend Polyol DHR-A dạng nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
7560 KGM
|
4
|
230719TAOCB19007544
|
Blend Polyol DHR-A dạng nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO.,LTD
|
2019-07-31
|
CHINA
|
8400 KGM
|
5
|
181118KMTCSHAC655234
|
297042 SUPRASEC 2412(X)-Polymeric nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2018-11-29
|
SINGAPORE
|
19200 KGM
|
6
|
161018OOLU2611133260WFL20
|
Blend Polyol DHR-A dạng nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD.
|
2018-10-23
|
CHINA
|
16800 KGM
|
7
|
KMTCSHAB454151
|
Polymeric nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, 297042 SUPRASE 2412(X), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
HUNTSMAN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2018-05-10
|
SINGAPORE
|
19.2 TNE
|
8
|
SMLMTAYH8B359600
|
Blend Polyol DHR-A dạng nguyên sinh, dạng sánh, nguyên liệu dùng trong sản xuất mút, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Nệm Phong Nguyên
|
SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD.
|
2018-04-17
|
CHINA
|
8400 KGM
|