1
|
50322712210127500
|
Nhựa alkyt nguyên sinh, dạng lỏng. - REXIN HS129/70BA (Hàng đã kiểm hóa và thông quan tại TK số: 102855769331 /A12, ngày 06/09/2019)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
AN FONG DEVELOPMENT., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
160122GHOC21120846
|
Bột cồn công nghiệp dùng để pha sơn. - FATTY ALCOHOLS C1618 (Hàng Công ty mới nhập khẩu lần đầu)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
GUANGZHOU ZHICHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
160122GHOC21120846
|
Chế phẩm ổn định cho plastic, có thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của sebacate và dẫn xuất của quinoline, dạng lỏng. - ULTRAVIOLET ABSORBER UV-22 (KQ GĐ số: 345/TB-KĐ3, ngày 10/03/21)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
GUANGZHOU ZHICHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
160122GHOC21120846
|
Chế phẩm ổn định cho plastic, có thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của benzotriazol và phụ gia, dạng lỏng. - ULTRAVIOLET ABSORBER UV-30 (KQ GĐ số: 345/TB-KĐ3, ngày 10/03/21)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
GUANGZHOU ZHICHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
5
|
160122GHOC21120846
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dang không phân ly, có thành phần từ silicon biến tính, dạng lỏng. - ADDITIVE 3027 (KQ GĐ số: 345/TB-KĐ3, ngày 10/03/21)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
GUANGZHOU ZHICHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
210322GHOC22030353
|
Hỗn hợp dung môi hữu cơ, dạng lỏng - DPNB Glycol ether - Mã CAS: 29911-28-2, (Hàng công ty mới nhập khẩu lần đầu)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
GUANGZHOU ZHICHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2280 KGM
|
7
|
020422KMTCTAO6099014
|
Nitrat xenlulo chưa hóa dẻo, đã đuợc thấm tẩm isopropanol, ở dạng bột. - NITROCELLULOSE H1/16 IPA (Hàng đã kiểm hóa và thông quan tại tờ khai số: 10162553101 /A12, ngày 26/09/17)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
JUN KAI TRADING CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3600 KGM
|
8
|
020422KMTCTAO6099014
|
Nitrat xenlulo đã hóa dẻo, dạng bông xốp. - NITROCELLULOSE H1/4 IPA (KQ GĐ số: 1191/TB-KĐ4, ngày 15/09/17)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
JUN KAI TRADING CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
9
|
020422KMTCTAO6099014
|
Nitrat xenlulo đã hóa dẻo, dạng bông xốp. - NITROCELLULOSE H1/4 EA (KQ GĐ số: 1191/TB-KĐ4, ngày 15/09/17)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
JUN KAI TRADING CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6000 KGM
|
10
|
020422KMTCTAO6099014
|
Nitrat xenlulo đã hóa dẻo, dạng bông xốp. - NITROCELLULOSE H1/2 EA (Hàng đã kiểm hóa và thông quan tại tờ khai số: 102602330723 /A12, ngày 22/04/19)
|
Công Ty TNHH Shyange Paint
|
JUN KAI TRADING CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3600 KGM
|