1
|
112200015378467
|
FL035#&Dây treo tem nhãn bằng nhựa -String label TP00051AD-AL, (225)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-11-03
|
CHINA
|
118238 PCE
|
2
|
112200013621966
|
RMDY-003#&PV01080003#&Dây treo nhãn bằng nhựa 10672-2 (SFT-0006) 7mm Fine Fabric T-E FFSFT-0006 7MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH REGINA MIRACLE INTERNATIONAL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200000 PCE
|
3
|
112200013811986
|
FL035#&Dây treo tem nhãn bằng nhựa -String label TP00010AD-AL, (85)mm, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-11-01
|
CHINA
|
51001 PCE
|
4
|
PL13#&Dây treo nhãn bằng sợi cotton (Sợi bện) 2-356662-002-00 203MM TOMMY HILIFIGER EUROPE BV.036065 Blue-20 (TKN A41: 103948921860 DONG 1)
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2302 PCE
|
5
|
112200015312778
|
FL035#&Dây treo tem nhãn bằng nhựa -String label TP00010AD-AL, (85)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-09-03
|
CHINA
|
11598 PCE
|
6
|
112200016204040
|
FL035#&Dây treo tem nhãn bằng nhựa -String label TP00010AD-AL, (85)mm, hiệu không, phục vụ sản xuất hàng may mặc. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
17748 PCE
|
7
|
132200016193513
|
NPV1#&Nhãn phụ vải (Vải cuộn in nhãn 15H000459-P 18mm x 250yds, 25KADI714E18), dùng để may lên sản phẩm xuất khẩu.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
126124 PCE
|
8
|
132200016193513
|
NPV1#&Nhãn phụ vải (Vải cuộn in nhãn 15H000459-P 18mm x 250yds, 25KADI714E18), dùng để may lên sản phẩm xuất khẩu.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
31531 PCE
|
9
|
132200016193513
|
NPV1#&Nhãn phụ vải (Vải cuộn in nhãn 15H000459-P 18mm x 250yds, 25KADI714E18), dùng để may lên sản phẩm xuất khẩu.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
315310 PCE
|
10
|
132200016193513
|
NPV1#&Nhãn phụ vải (Vải cuộn in nhãn 15H000459-P 18mm x 250yds, 25KADI714E18), dùng để may lên sản phẩm xuất khẩu.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
189186 PCE
|