1
|
775513168630
|
HẠT NHỰA POLYCARBONATE DẠNG NGUYÊN SINH , SX WANHUA CHEMICAL , HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
WANHUA CHEMICAL GROUP CO., LTD.
|
2021-12-23
|
CHINA
|
75 KGM
|
2
|
181220EGLV148000437752
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, Mác J3, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019. Kích cỡ: 3.0mm x 585mm x COILS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-08-01
|
CHINA
|
73448 KGM
|
3
|
181220EGLV148000437752
|
Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn ,Mác J3, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019. Kích cỡ: 2.2mm x 595mm x COILS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-08-01
|
CHINA
|
73784 KGM
|
4
|
050621COAU7232107220
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019 . Kích thước: 2.2 mm x 595 mm x COILS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-06-28
|
CHINA
|
147030 KGM
|
5
|
280321COAU7230924690
|
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng,Mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M . Kích thước: 3.0mm x 620mm x COILS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-04-20
|
CHINA
|
212714 KGM
|
6
|
3162225264
|
Hạt nhựa polycarbonate nguyên sinh (10kg/bao), hiệu Luxi Chemical, sử dụng gia công linh kiện điện tử, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
LIAOCHENG LUXI POLYCARBONATE CO., LTD.
|
2021-04-11
|
CHINA
|
2 BAG
|
7
|
50320591596697
|
Thép không gỉ, cán nóng, dạng cuộn - ASTM430 NO.1, PE, MILL EDGE, size 3.5 x 1020 x C, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO ASIA CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
107963 KGM
|
8
|
50320591596697
|
Thép không gỉ, cán nóng, dạng cuộn - ASTM430 NO.1, PE, MILL EDGE, size 3.0 x 1020 x C, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO ASIA CO., LTD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
234507 KGM
|
9
|
250420EGLV148000083721
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,Mác J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019. Kích cỡ: 3.0mm x 595mm x COILS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-05-14
|
CHINA
|
47164 KGM
|
10
|
250420EGLV148000083721
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa gia công quá mức cán nóng,Mác J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019. Kích cỡ: (2.2-2.4)mm x 595mm x COILS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH POSCO INTERNATIONAL VIệT NAM
|
POSCO INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-05-14
|
CHINA
|
189416 KGM
|