1
|
250322EGLV 141200110335
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Hàm lượng đạt t/chuẩn: Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.5%max, P:0.03%max, S:0.03%max; NW:1000(+/-5%)kg/bao; MĐSD: đúc & luyện kim; Mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
44 TNE
|
2
|
260122COAU7883393450
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Hàm lượng đạt t/chuẩn: Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.5%max, P:0.03%max, S:0.03%max; NW:1000(+/-5%)kg/bao; MĐSD: đúc & luyện kim; Mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
44 TNE
|
3
|
100121EGLV 141000633911
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min) và <10mm(5%max); Hàm lượng đạt t/chuẩn: Cr:65%-66%, C:0.03%max, Si:1.0%max, P:0.03%max, S:0.02%max; NW:1000(+/-5%)kg/bao; Mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
4
|
100121EGLV 141000633911
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min) và <10mm(5%max); Hàm lượng đạt t/chuẩn: Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.0%max, P:0.03%max, S:0.02%max; NW:1000(+/-5%)kg/bao; Mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-02-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
5
|
260420EGLV 141000161351
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Hàm lượng đạt t/chuẩn:Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.0%max, P:0.03%max, S:0.03%max, Fe:4%min; NW:1000(5%)kg/bao; MĐSD:đúc và luyện kim; mới100%
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-05-20
|
CHINA
|
50 TNE
|
6
|
260420EGLV 141000161351
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Cr: 60%-61%, C: 0.1%max, Si: 1.0%max, P: 0.03%max, S :0.03%max, Fe: 4%min; NW:1000(5%)kg/bao; MĐSD:đúc và luyện kim; mới100%
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2020-05-20
|
CHINA
|
50 TNE
|
7
|
171119EGLV 141900542482
|
Fero Crom dạng cục (quy cách: 10-50mm(90%min)); Hàm lượng Cr: 60-61%, C: 0.1%max, Si: 1.0%max, P: 0.03%max, S: 0.03%max; Xuất xứ Trung Quốc; Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2019-05-12
|
CHINA
|
50 TNE
|
8
|
131118EGLV 141800496276
|
Fero Crom Hàm lượng Cr: 60%-61% , C: 0.1% max , Si: 1.0%max, P: 0.03%max, S: 0.03%max; Quy cách: 10-50 mm(90%min); xuất xứ Trung Quốc ; hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2018-11-30
|
HONG KONG
|
75 TNE
|