1
|
250322CMZ0778339B
|
Dicalcium Phosphate nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi. Mã số công nhận nhập khẩu II.1.2.2 theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã CAS: 7789-77-7. 50kg/bao. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
168.3 TNE
|
2
|
250322CMZ0778339A
|
Dicalcium Phosphate nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi. Mã số công nhận nhập khẩu II.1.2.2 theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã CAS: 7789-77-7. 50kg/bao. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
203.6 TNE
|
3
|
280322CMZ0784123
|
Dicalcium Phosphate nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi. Mã số công nhận nhập khẩu II.1.2.2 theo Thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. Mã CAS: 7789-77-7. 50kg/bao. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
100.3 TNE
|
4
|
250322EGLV 141200110335
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Hàm lượng đạt t/chuẩn: Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.5%max, P:0.03%max, S:0.03%max; NW:1000(+/-5%)kg/bao; MĐSD: đúc & luyện kim; Mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-04-15
|
CHINA
|
44 TNE
|
5
|
Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg, As<=10mg/Kg, Pb<=15mg/kg, Cd<=10mg/kg, Độ ẩm <= 4%. NSX: YUNNAN FUMIN SHIXIANG FEEDSTUFF ADDITIVE LTD.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-01-23
|
CHINA
|
220 TNE
|
6
|
260122COAU7883393450
|
Hợp kim Fero Crom Cacbon thấp dạng cục QC: 10-50mm(90%min); Hàm lượng đạt t/chuẩn: Cr:60%-61%, C:0.1%max, Si:1.5%max, P:0.03%max, S:0.03%max; NW:1000(+/-5%)kg/bao; MĐSD: đúc & luyện kim; Mới 100%.
|
Công ty TNHH phát triển kinh tế Toàn Cầu
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
44 TNE
|
7
|
Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg, As<=10mg/Kg, Pb<=15mg/kg, Cd<=10mg/kg, Moisture(H2O) <= 4%. đóng bao 50Kg/1 bao. nước sản xuất Trung Quốc.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-08
|
CHINA
|
150 TNE
|
8
|
Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg, As<=10mg/Kg, Pb<=15mg/kg, Cd<=10mg/kg, Độ ẩm <= 4%. đóng bao 50Kg/1 bao. nước sản xuất Trung Quốc.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
120 TNE
|
9
|
Monocalcium Phosphate (Feed Grade) . Hàm lượng: P>=22%, Ca>=15%, F<=1800mg/kg, As<=10ppm, 25Kg/1bao, Do Trung Quốc sản xuất.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
160 TNE
|
10
|
Dicalcium Phosphate (Feed Grade) (CaHPO4)2.H2O. Hàm lượng: P>=17%, Ca>=20%, F<=1800mg/kg, đóng bao 50Kg/1 bao, Trung Quốc sản xuất.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI DịCH Vụ NGọC GIA BảO
|
LONGRUI DEVELOPMENT (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-09-03
|
CHINA
|
160 TNE
|