1
|
101221SITGWUHPA00369
|
Sợi quang đơn mode nhuộm màu (G652D), hãng sản xuất YOFC, dùng trong sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
YANGTZE OPTICAL FIBRE AND CABLE JOINT STOCK LIMITED COMPANY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
47880 KMTR
|
2
|
131221WHSE21120054
|
Sợi quang đơn mode nhuộm màu (G652D), hãng sản xuất YOFC, dùng trong sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
YANGTZE OPTICAL FIBRE AND CABLE JOINT STOCK LIMITED COMPANY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48182.4 KMTR
|
3
|
131221WHSE21120054A
|
Sợi quang đơn mode nhuộm màu (G657A1), hãng sản xuất YOFC, dùng trong sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
YANGTZE OPTICAL FIBRE AND CABLE JOINT STOCK LIMITED COMPANY
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25200 KMTR
|
4
|
191221SNLBSHVL4849800
|
Nhựa nguyên sinh PBT (Polybutylene Terephthalate), mã GL3018, quy cách 900kg/bag, dùng cho sản xuất cáp quang, hãng CGN, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
CGN ADVANCED MATERIALS GROUP (JIANGSU) IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
36000 KGM
|
5
|
220222WHSE22020032
|
Sợi quang đơn mode nhuộm màu (G652D), hãng sản xuất YOFC, dùng trong sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
YANGTZE OPTICAL FIBRE AND CABLE JOINT STOCK LIMITED COMPANY
|
2022-09-03
|
CHINA
|
54532.8 KMTR
|
6
|
190122A56BX09754
|
Ăngten 10 cổng, 2 cổng dải tần 698-960Mhz, 8 cổng dải tần 1695-2690MHz, tích hợp RET, dài 2m, mã G4WD-00VT, gồm dây AISG, hãng Rosenberger, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
7
|
190122WLC20111140
|
Ăngten 10 cổng, 2 cổng dải tần 698-960Mhz, 8 cổng dải tần 1695-2690MHz, tích hợp RET, dài 2m, mã G4WD-00VT, gồm dây AISG, hãng Rosenberger, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
ROSENBERGER TECHNOLOGIES CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
700 PCE
|
8
|
010422JJCSHHPP200434
|
Dây thép không hợp kim mạ đồng thau, dạng cuộn, đk 0,45mm, hàm lượng C-0.6% tính theo trọng lượng, 319cuộn/10pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd,dùng sx cáp quang,mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
19989 KGM
|
9
|
240322JJCSHHPP200380
|
Dây thép bện tao mạ đồng thau (7 sợi phi 0.33mm bện vào nhau), đk sau bện 1.02mm, chưa cách điện,159cuộn/20pallet, NSX Nantong Sanmuseng Import and Export Trading Co., Ltd, dùng sx cáp quang, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
NANTONG SANMUSENG IMPORT AND EXPORT TRADING CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
39009 KGM
|
10
|
250322ANBVHU42065101
|
Hạt nhựa dạng nguyên sinh Polyetylen LLDPE, mã LD7058 có trọng lượng riêng 0.934g/cm3, quy cách 600kg/bag, dùng để sản xuất vỏ bọc cáp, nhà sản xuất: HANGZHOU KEJIA NEW MATERIALS CO., LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
HANGZHOU KEJIA NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
93000 KGM
|