1
|
190122713210003531-02
|
Dây Thép Bedding Wire 2.0Mm (Hàm Lượng Carbon 0.59%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm),2000011871,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4975 KGM
|
2
|
190122713210003531-02
|
Dây Thép Bedding Wire 2.4Mm (Hàm Lượng Carbon 0.70%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm),2000000002,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10796 KGM
|
3
|
190122713210003531-02
|
Dây Thép Bedding Wire 1.4Mm (Hàm Lượng Carbon 0.45%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm),2000001643,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1032 KGM
|
4
|
190122713210003531-01
|
2000011871#&Dây Thép Bedding Wire 2.0Mm (Hàm Lượng Carbon 0.59%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm)
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
19822 KGM
|
5
|
190122713210003531-01
|
2000000002#&Dây Thép Bedding Wire 2.4Mm (Hàm Lượng Carbon 0.70%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm)
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
11624 KGM
|
6
|
190122713210003531-01
|
2000001643#&Dây Thép Bedding Wire 1.4Mm (Hàm Lượng Carbon 0.45%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm)
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1020 KGM
|
7
|
160322CKCOHKG0015194
|
Dây thép tròn trơn đường kính 2.00 mm,hàm lượng các bon > 0,6%,không tráng,không phủ mạ,không hợp kim,theo tiêu chuẩn ASTM A227,mới 100%,nguyên liệu sản xuất đệm lò xo
|
CôNG TY TNHH HàN VIệT
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
78587 KGM
|
8
|
010122CKCOHKG0014720
|
GAS#&GA ST STRAND WIRE SIZE 7/1.0 (B) - Dây thép đã bện - NLSX CÁP QUANG. Hàng mới 100% Hàng giống TK: 101968525301/E31 Kiểm hóa.
|
Công ty TNHH Cáp Điện Và Hệ Thống LS Việt Nam
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
50707 KGM
|
9
|
130422CKCOHKG0015365
|
Dây thép bện tao mạ kẽm (7 sợi phi 0.7mm bện vào nhau), chưa cách điện, 84cuộn/42pallet, nhà sản xuất HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
43151 KGM
|
10
|
280222CKCOHKG0015104
|
Dây Thép Bedding Wire 2.0Mm (Hàm Lượng Carbon 0.60%, Không Hợp Kim, Chưa Tráng Phủ, Mạ, Chưa Đánh Bóng - Tiêu Chuẩn: Astm A227, Mác Thép: 1600-1800) (dùng sx nệm), 2000011871, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Dunlopillo (Việt Nam)
|
HESHAN HANG KEI STEEL WIRE MANUFACTURING CO.LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
24142 KGM
|