|
1
|
040221TW2111JT10
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(4.8 x 1500 ) MM x Coil -TC: JIS G3101 - Mác thép SS400B, hàng mới 100% - thuộc chương 9811.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
28.98 TNE
|
|
2
|
040221TW2111JT10
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(2.8 x 1500 ) MM x Coil -TC: JIS G3101 - Mác thép SS400B, hàng mới 100% - thuộc chương 9811.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
76.68 TNE
|
|
3
|
040221TW2111JT10
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(9.8 x 1500 ) MM x Coil -TC: JIS G3101 - Mác thép SS400B, hàng mới 100% - thuộc chương 9811.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
87.82 TNE
|
|
4
|
040221TW2111JT10
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(7.8 x 1500 ) MM x Coil -TC: JIS G3101 - Mác thép SS400B, hàng mới 100% - thuộc chương 9811.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
117.26 TNE
|
|
5
|
040221TW2111JT10
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(5.8 x 1500 ) MM x Coil -TC: JIS G3101 - Mác thép SS400B, hàng mới 100% - thuộc chương 9811.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
TANGSHAN HAIGANG GUANGMING INDUSTRY AND TRADE CO., LTD
|
2021-02-24
|
CHINA
|
58.49 TNE
|
|
6
|
050720JT20091XGGHCM01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(11.80 x 1500 ) MM x Coil - Mác thép SS400B, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
55 TNE
|
|
7
|
050720JT20091XGGHCM01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(9.80 x 1500 ) MM x Coil - Mác thép SS400B, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
54.69 TNE
|
|
8
|
050720JT20091XGGHCM01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(7.80 x 1500 ) MM x Coil - Mác thép SS400B, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
164.07 TNE
|
|
9
|
050720JT20091XGGHCM01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(5.80 x 1500 ) MM x Coil - Mác thép SS400B, hàng mới 100% .
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
164.56 TNE
|
|
10
|
050720JT20091XGGHCM01
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng chưa tráng phủ mạ,chưa sơn dạng cuộn hợp kim Bo hàm lượng B>=0.0008% :(3.80 x 1500 ) MM x Coil -Mác thép SS400B, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Vĩnh Tiến Phát
|
FUTURE MATERIALS INDUSTRY ( HONG KONG ) CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
53.82 TNE
|