1
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát đen (24#) CARBORUNDUM nhân tạo,thành chất chính: Aluminium oxide 95.92%, số CAS: 1344-28-1,dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao, dựa theo PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát đen (12#) CARBORUNDUM nhân tạo,thành chất chính: Aluminium oxide 95.92%, số CAS: 1344-28-1,dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao, dựa theo PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát nâu (120#) BROWN CORUNDUM nhân tạo, chất chính: Aluminium oxide 95.92%, số CAS: 1344-28-1, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao, theo PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016. Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát nâu (180#) BROWN CORUNDUM nhân tạo, chất chính: Aluminium oxide 95.92%, số CAS: 1344-28-1, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao, theo PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016. Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát nâu (36#) BROWN CORUNDUM nhân tạo, chất chính: Aluminium oxide 95.92%, số CAS: 1344-28-1, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao, theo PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016. Hàng mới100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
190422EGLV 149202365042
|
Cát đen (80#) CARBORUNDUM nhân tạo,thành chất chính: Aluminium oxide 95.92%, số CAS: 1344-28-1,dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao, dựa theo PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
190422EGLV 149202365042
|
Hạt bi thép S110_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
190422EGLV 149202365042
|
Hạt bi thép S280_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
190422EGLV 149202365042
|
Hạt bi thép S390_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
GING SHING LIMITED
|
2022-04-21
|
CHINA
|
3000 KGM
|