1
|
141221EGLV 149113417755
|
Oxit nhôm trắng #24, CTHH : AL2O3, hàng mới 100%. Dùng để đánh bóng, làm nhám bề mặt sản phẩm.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Gia Hưng Thịnh
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
13000 KGM
|
2
|
141221EGLV 149113417755
|
Oxit nhôm trắng #80, CTHH : AL2O3, hàng mới 100%. Dùng đánh bóng, làm nhám bề mặt sản phẩm
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Gia Hưng Thịnh
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
141221EGLV 149113417755
|
Oxit nhôm trắng #46, CTHH : AL2O3, hàng mới 100%. Dùng đánh bóng, làm nhám bề mặtt sản phẩm.
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Gia Hưng Thịnh
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
060321YMLUI226063186
|
Hạt bi thép - Steel shot (280#), thành phần hợp chất chính: Iron (96.6%), mã CAS: 7439-89-6, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
060321YMLUI226063186
|
Cát trắng (200#)WHITE FUSED ALUMINA GRIT,thành phần chính:Aluminium trioxide 99.2%,CAS:1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng,dựa theo kết quả PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
060321YMLUI226063186
|
Cát trắng (180#)WHITE FUSED ALUMINA GRIT,thành phần chính:Aluminium trioxide 99.2%,CAS:1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng,dựa theo kết quả PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
060321YMLUI226063186
|
Cát thủy tinh (220#)_GLASS BEADS thành phần chính:Silicon dioxide(>=67%),số CAS:112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng,dựa theo kết quả ptpl số : 533/TB-TCHQ ngày 21/01/2015 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
060321YMLUI226063186
|
Cát thủy tinh (280#)_GLASS BEADS thành phần chính:Silicon dioxide(>=67%),số CAS:112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng,dựa theo kết quả ptpl số : 533/TB-TCHQ ngày 21/01/2015 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
9
|
060321YMLUI226063186
|
Cát trắng (80#)WHITE FUSED ALUMINA GRIT,thành phần chính:Aluminium trioxide 99.2%,CAS:1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng,dựa theo kết quả PTPL 1250/TB-TCHQ ngày 22/02/2016 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
060321YMLUI226063186
|
Cát thủy tinh (180#)_GLASS BEADS thành phần chính:Silicon dioxide(>=67%),số CAS:112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng,dựa theo kết quả ptpl số : 533/TB-TCHQ ngày 21/01/2015 hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị BáCH THIêN
|
SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|