1
|
566976424737
|
PLNK-NPGIAY#&Nhãn phụ giấy
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
NEXGEN PACKAGING LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13753 PCE
|
2
|
040422QDWJ220347201
|
VCNK-EUNINA-SS14311B#&Vải chính 58%cotton 35%lyocell 6%elasterell-P 1%elastane K.49''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
SHANGHAI FREEDOM DENIM INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11551.1 YRD
|
3
|
2318045365
|
VCNK-NEWTIMES-ST20050R-8KJD#&Vải chính 67% cotton 18% polyester 9% rayon 4% elasterell-p 2% spandex K.52/54''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
SHANGHAI FREEDOM DENIM INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
27.5 YRD
|
4
|
3795782034
|
PLNK-DINHTAN#&Đinh táni (1set=2pcs)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
PREMIUM FASTENER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33166 SET
|
5
|
CYTS88674
|
PLNK-DINHTAN#&Đinh tán (1set=2cai)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
BTL WORLDWIDE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
72864 SET
|
6
|
3795782034
|
PLNK-NUTKL#&Nút kim loại (1set=2pcs)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
PREMIUM FASTENER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4738 SET
|
7
|
CYTS88674
|
PLNK-NUTKL#&Nút kim loại (1set=2cai)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
BTL WORLDWIDE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
14976 SET
|
8
|
260122SE2013646YA
|
VLNK-JCREW70P30CK58#&Vải lót 70%polyester 30%cotton K.57/58''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
QST INDUSTRIES (SHANGHAI) CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1150.9 YRD
|
9
|
132200013844036
|
VLNK-NEWTIMES50P50CK59#&Vải lót 50%polyester 50%cotton K.58/59''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
QST VIETNAM CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1269 YRD
|
10
|
070122MCH038013HCM
|
KDNK-KDUNG5960#&Keo dựng K.59/60''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
PCC ASIA LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
4500 YRD
|