1
|
AE22013983
|
NPL04#&Nhãn treo bằng giấy (đã in), kích thước : 5*9cm; 3.8*12.8cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-08-02
|
CHINA
|
37065 PCE
|
2
|
AE22013983
|
NPL03#&Dây treo nhãn bằng vải dài 22cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-08-02
|
CHINA
|
65378 PCE
|
3
|
AE22013983
|
NPL02#&Nhãn chính bằng vải, kích thước : 1*4.9cm/1*3cm.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-08-02
|
CHINA
|
39840 PCE
|
4
|
AE22013983
|
PN10#&Nhãn sử dụng (chất liệu bằng vải), kích thước : 3.5*11.5cm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-08-02
|
CHINA
|
179674 PCE
|
5
|
110322LSZHPH221122
|
PL17#&Chun chất liệu bằng cao su
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
NINGBO HUAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
9750 MTR
|
6
|
190122SHCY22011104
|
V18#&Vải dệt thoi từ sợi filament 100% Polyester,màu BLUE;RED khổ 150cm, 64gr/m2(9112m), đã nhuộm, vải dùng để may quần áo
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
JIANGSU XINJIE TEXTILES TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
13668 MTK
|
7
|
010521LHZHPG21040334SH
|
V05#&Vải dệt thoi 100%Cotton, khổ 57/58'', 65-70 GSM, 2162.3 met
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
SHAOXING NEWTRENDS TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3185.5 MTK
|
8
|
010521LHZHPG21040334SH
|
V05#&Vải dệt thoi 100%Cotton, khổ 57/58'', 65-70 GSM, 9826.2 met
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
SHAOXING NEWTRENDS TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
14475.96 MTK
|
9
|
060421JHSHAFBC1652
|
V05#&Vải dệt thoi vân điểm 100%Cotton,đã nhuộm, khổ 57'',70gr/m2,(68.5m), vải dùng để may áo
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
SHANGHAI DRAGON IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
99.17 MTK
|
10
|
060421JHSHAFBC1652
|
V13#&Vải vòng lông dài100% polyester, khổ 58'',530gr/m2,(2996.7m), vải dùng để may áo
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
SHANGHAI DRAGON IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-04
|
CHINA
|
4414.74 MTK
|