1
|
AE22031034
|
NPM1502#&Nút đóng 4 thành phần 9mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
65100 PCE
|
2
|
AE22031034
|
NPM1501#&Nút nhựa 12mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
22500 PCE
|
3
|
AE22031034
|
NPM1501-03#&Nút Gỗ 10mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
37700 PCE
|
4
|
AE22031034
|
NPM1401#&Nhãn dệt size tím SM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
52982 PCE
|
5
|
AE22031034
|
NPM0406#&Dây treo thẻ bài
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
55800 PCE
|
6
|
AE22031034
|
NPM1401#&Nhãn dệt - Nhãn chính tím SM
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
52618 PCE
|
7
|
AE22031034
|
NPM1406#&Nhãn thành phần, hướng dẫn giặt (Combo 4 labels -SM)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
54336 PCE
|
8
|
AE22031034
|
NPM0601#&Decal giấy
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
21275 PCE
|
9
|
AE22031034
|
NPM1801#&Thẻ bài giấy -MIX MAJOR HANGTAG
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48800 PCE
|
10
|
AE22031034
|
NPM1801#&Thẻ bài giấy -SM LINING HANGTAG
|
Công Ty TNHH Thương Mại Khatoco
|
CHANGSHU MAOKETONG BUSINESS DEPARTMENT
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48800 PCE
|