1
|
1Z188F6R0454274113
|
NL13#&Mác ép nhiệt bằng nhựa
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
19779 PCE
|
2
|
110422SRTSH22049K008
|
NL32#&Khoá kéo dài từ 5cm đến nhỏ hơn 25cm
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
56942 PCE
|
3
|
110422SRTSH22049K008
|
NL3#&Vải dệt kim sợi tổng hợp, k61" , TL = 180GSM
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-04-18
|
CHINA
|
29652.26 MTK
|
4
|
250322SRTSH22039K027
|
NL3#&Vải dệt kim sợi tổng hợp, k60" , TL = 180GSM
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
76710.54 MTK
|
5
|
250322SRTSH22039K027
|
NL18#&Dây luồn bằng vải , kt 1/2"
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
32821.7 MTR
|
6
|
250322SRTSH22039K027
|
NL62#&Mác treo trang trí bằng giấy
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
38172 PCE
|
7
|
172668347229
|
NL62#&Mác treo trang trí bằng giấy
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
30360 PCE
|
8
|
050421EL210345552
|
NL2#&Vải dệt kim sợi nhân tạo P100%, k58/60``
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
13535 MTK
|
9
|
050421EL210345552
|
NL25#&Bo cổ, kt: 15,75"- 18,75"
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
16532.48 PCE
|
10
|
080921SRTSH21099K001
|
NL2#&Vải dệt kim sợi nhân tạo P100%, k58" , TL =90-220G/Y
|
Công ty TNHH May Minh Trí
|
PERNG SHYANG CLOTHES INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-09-15
|
CHINA
|
45664.3 MTK
|