1
|
010120JSSE2000053
|
NPL78#&Vải 89% Polyester 11% Spandex khổ 57/58", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
4754.88 MTR
|
2
|
010120JSSE2000053
|
NPL103#&Vải dệt kim 100% Polyester khổ 59", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-08-01
|
CHINA
|
224.94 MTR
|
3
|
190520RBS2005E0640
|
WINA002#&Vải chính 100% cotton K:57/58 inch(vải dệt thoi, đã nhuộm, trọng lượng<200g/m2)-hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần May Tam Quan
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-05-25
|
CHINA
|
15560 YRD
|
4
|
181219JSSE1915060
|
NPL49#&Vải ngoài 72% Polyester 20% Cotton 8% Spandex khổ 58", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
356.62 MTR
|
5
|
181219JSSE1915060
|
NPL50#&Vải lót lưới 100% Polyester khổ 59", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
10528.4 MTR
|
6
|
181219JSSE1915060
|
NPL24#&Vải 86% polyester 14% spandex khổ 59/60", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
2016.25 MTR
|
7
|
181219JSSE1915060
|
NPL23#&Vải 92% polyester 8% spandex khổ 58", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
5102.35 MTR
|
8
|
181219JSSE1915060
|
NPL23#&Vải 92% polyester 8% spandex khổ 58", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-23
|
CHINA
|
60441.84 MTR
|
9
|
DN913243
|
NPL23#&Vải 92% polyester 8% spandex ,59", Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tdt
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
2645 MTR
|
10
|
Vải 100% Polyester K.58/60"
|
Công Ty TNHH Tổng Công Ty Dệt May Miền Nam - Vinatex
|
WINDTEX INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-10-12
|
CHINA
|
77.04 YRD
|