1
|
141121DSLSH2111056
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon(4976 YDS, KHỔ 56")
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
C.N.F. CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
6472 MTK
|
2
|
141121DSLSH2111056
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon( 8139YDS, KHỔ 56")
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
C.N.F. CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
10585.93 MTK
|
3
|
DSLA2111016
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon ( khổ 56", 1237yds)
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
WUJIANG HONG YUAN IMP .&EXP.CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
1608.89 MTK
|
4
|
091121DSLSH2111026
|
V1#&Vải dệt thoi 100% polyester(15042YDS, KHỔ 58"
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
SUZHOU CHEN CONG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-11-15
|
CHINA
|
20262.99 MTK
|
5
|
DSLA2111007
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon ( khổ 56", 1425yds)
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
NANTONG YOUTH FLY TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1853.42 MTK
|
6
|
DSLA2112010
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon(3484YDS, KHỔ 56")
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
WUJIANG HONG YUAN IMP.&EXP.CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
4531.44 MTK
|
7
|
041221DSLSH2111422
|
V1#&Vải dệt thoi 100% polyester(8524 YDS, KHỔ 58")
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
C.N.F. CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
11482.63 MTK
|
8
|
041221DSLSH2111422
|
V2#&Vải dệt thoi 100% Nylon(3944YDS, KHỔ 56")
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
C.N.F. CO.,LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
5129.73 MTK
|
9
|
122100008699277
|
V8#&Vải 100% LYOCELL (Vải dệt thoi đã được nhuộm, trọng lượng 190g/m2, khổ 58" (24338.1yds)
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
DESIGN AT. INC/CONG TY TNHH MAY VINH PHU
|
2021-08-01
|
CHINA
|
32785.71 MTK
|
10
|
122100008699277
|
V7#&Vải 42# cotton, 28% rayon, 28% poly Taffeta,2% spandex đã được nhuộm màu, trọng lượng 290gram/m2 khổ 54"(1881.8yds)
|
Công Ty TNHH May Lâm Anh
|
DESIGN AT. INC/CONG TY TNHH MAY VINH PHU
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2360.14 MTK
|