1
|
041221SITDNBCL399217
|
Nguyên liệu dùg sx chất tẩy rửa-SODIUM CARBONATE PEROXYHYDRATE COATED(V15021) C2H6Na4O12,CAS:15630-89-4(Nhóm Peroxocarbonate(Percarbonate)-Hóa chất vô cơ)theo KQGĐ 0406/N3.14/TĐ (26/06/2014).Mới 100%.
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
N/A
|
2021-12-14
|
CHINA
|
22000 KGM
|
2
|
020121A80A115412
|
Nguyên liệu dùg sx chất tẩy rửa-SODIUM CARBONATE PEROXYHYDRATE COATED(V15021) C2H6Na4O12,CAS:15630-89-4(Nhóm Peroxocarbonate(Percarbonate)-Hóa chất vô cơ)theo KQGĐ 0406/N3.14/TĐ (26/06/2014).Mới 100%.
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
N/A
|
2021-08-01
|
CHINA
|
22000 KGM
|
3
|
040521SITDNBCL396210
|
Nguyên liệu dùg sx chất tẩy rửa-SODIUM CARBONATE PEROXYHYDRATE COATED(V15021) C2H6Na4O12,CAS:15630-89-4(Nhóm Peroxocarbonate(Percarbonate)-Hóa chất vô cơ)theo KQGĐ 0406/N3.14/TĐ (26/06/2014).Mới 100%.
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
N/A
|
2021-05-13
|
CHINA
|
22000 KGM
|
4
|
HSHCM2012039
|
Hỗn hợp các chất thơm, dạng lỏng - 2-phenylethanol (35%), CAS: 60-12-8 dùng để sản xuất chất tẩy rửa (FRAGRANCE 30122601/ V10115) QUEEN ROSE. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
DROM FRAGRANCES INTERNATIONAL (GUANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
5
|
HSHCM2012039
|
Hỗn hợp các chất thơm, dạng lỏng - 2-phenylethanol (35%), CAS: 60-12-8 dùng để sản xuất chất tẩy rửa (FRAGRANCE 30122601/ V10115). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
DROM FRAGRANCES INTERNATIONAL (GUANGZHOU) CO., LTD.
|
2020-12-24
|
CHINA
|
100 KGM
|
6
|
3396358523
|
Phụ tùng máy chiết rót sản phẩm chất tẩy rửa: màn hình điều khiển 7 inches, Model MT4414TE, màn hình LED, đa sắc, hiệu Kinco, hàng mới
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
FANG ZHOU TECH CO LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
270920A80A015773
|
Nguyên liệu dùng sản xuất nước giặt,nước tẩy rửa-Nhóm Peroxocarbonate(Percarbonate)-Hóa chất vô cơ-Sodium carbonate peroxyhydrate coated-C2H6Na4O12,CAS:15630-89-4. Mới 100%.
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
N/A
|
2020-08-10
|
CHINA
|
22000 KGM
|
8
|
112000008994758
|
V20001/Hương liệu JOK- 2430 (V10063)(chuyển đổi loại hình từ tk 25285/NSX02(01/08/2012)-mục 4
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAO BAO VIET NAM
|
2020-08-07
|
CHINA
|
45.5 KGM
|
9
|
112000007507386
|
V20001#&Hỗn hợp các chất thơm, dạng lỏng JOK-1877- MOD/ V10069. Chuyển từ mục 12 của tờ khai 100093913620 (08/08/2014).
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
MAO BAO INC.
|
2020-08-05
|
CHINA
|
29.9 KGM
|
10
|
112000007507386
|
V20014#&Citric Axit/ V15009. Chuyển từ mục 9 của tờ khai 100776091255 (14/03/2016)
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
MAO BAO INC.
|
2020-08-05
|
CHINA
|
8.31 KGM
|