|
1
|
230120ANBVHSZ1424004
|
Hạt màu, màu trắng. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. hành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
16 TNE
|
|
2
|
230120ANBVHSZ1424004
|
Hạt màu, màu đỏ. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. hành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
3
|
230120ANBVHSZ1424004
|
Hạt màu, màu xanh. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. Thành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
4
|
230120ANBVHSZ1424004
|
Hạt màu, màu xanh. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. Thành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
5
|
230120ANBVHSZ1424004
|
Hạt màu, màu trắng. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. hành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
16 TNE
|
|
6
|
230120ANBVHSZ1424004
|
Hạt màu, màu đỏ. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. hành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
5 TNE
|
|
7
|
141119ANBVHOV1334443
|
Hạt màu, màu trắng. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. hành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
8
|
141119ANBVHOV1334443
|
Hạt màu, màu đỏ. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. hành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
7 TNE
|
|
9
|
141119ANBVHOV1334443
|
Hạt màu, màu xanh. Chế phẩm sử dụng trong sản xuất bột giặt. Đóng gói: 25kg/bao. Thành phần chính: Sodium sulfate CAS:7757-82-6: 45%min, Sodium chloride CAS: 7647-14-5: 55%max. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Văn Minh
|
ZHEJIANG HANSHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
10 TNE
|
|
10
|
091119SITGNBCL293279C
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng Anion/ Bleach powder-VN/V15036. Cas no: 7778-54-3, hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Mao Bảo Việt Nam
|
ZHE JIANG HAN SHA DETERGENTS CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
5000 KGM
|