1
|
220322COAU7237333790
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving ERS240-T984P). Hàng mới 100% của nhà sản xuất TAISHAN FIBERGLASS INC. Đóng gói 18kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
TAISHAN FIBERGLASS INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20160 KGM
|
2
|
311221215227510
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC450-1040-P20 (E-glass). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4736 KGM
|
3
|
311221215227510
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Direct Roving E6DR31-9600-386T). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3267 KGM
|
4
|
311221215227510
|
Sợi thủy tinh kháng kiềm ARC13-2700H. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9597.8 KGM
|
5
|
280222NOSZP22CL42078
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving ER13-2400-180). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10080 KGM
|
6
|
280222NOSZP22CL42078
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving ER12-2400-528S). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10106 KGM
|
7
|
010122ZGSHA0050000048UWS
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC300-1040-P20 (E-glass). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
GUANGDONG BOHAO COMPOSITES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
19200 KGM
|
8
|
010122ZGSHA0050000062UWS
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC300-1040-P30 (E-glass). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
GUANGDONG BOHAO COMPOSITES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
19200 KGM
|
9
|
010122ZGSHA0050000062UWS
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC450-1040-P20 (E-glass). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
GUANGDONG BOHAO COMPOSITES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11840 KGM
|
10
|
010122ZGSHA0050000062UWS
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC450-1040-P30 (E-glass). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
GUANGDONG BOHAO COMPOSITES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11840 KGM
|