1
|
260322ZGSHA0050000227UWS
|
Màng Mylar Dày 50 micron, khổ 2800mm, dài 601m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Pac Hitech
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1060.2 KGM
|
2
|
260322ZGSHA0050000227UWS
|
Tấm Composite. Dày 1mm, khổ 2m, dài 120m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Pac Hitech
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2400 MTK
|
3
|
260322ZGSHA0050000227UWS
|
Sợi thủy tinh dạng vải E Glass Woven Roving loại 500g/m2, khổ 2600mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Pac Hitech
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
316 KGM
|
4
|
260322ZGSHA0050000227UWS
|
Sợi thủy tinh dạng vải E Glass Woven Roving loại 200g/m2, khổ 2000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Pac Hitech
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
294 KGM
|
5
|
311221215227510
|
Sợi thủy tinh dạng chiếu loại Mat EMC450-1040-P20 (E-glass). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4736 KGM
|
6
|
311221215227510
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Direct Roving E6DR31-9600-386T). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3267 KGM
|
7
|
311221215227510
|
Sợi thủy tinh kháng kiềm ARC13-2700H. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9597.8 KGM
|
8
|
280222NOSZP22CL42078
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Assembled Roving ER13-2400-180). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10080 KGM
|
9
|
280222NOSZP22CL42078
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving ER12-2400-528S). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH LựC SáNG
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10106 KGM
|
10
|
270322COAU7883617680
|
Sợi thủy tinh dạng thô (Panel Roving ER12-2400-528S). Hàng mới 100% của nhà sản xuất AMP COMPOSITES CO LIMITED. Đóng gói 17-20kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI MINH HồNG PHúC
|
AMP COMPOSITES CO LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
19796 KGM
|