1
|
180819SZ3EL19081248
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước dày 1.66mm, rộng 6.26mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-08-21
|
CHINA
|
1004.8 KGM
|
2
|
280719SZ3EL19071198
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước dày 1.46mm, rộng 6.26mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-07-31
|
CHINA
|
9856.2 KGM
|
3
|
070619SZ3EL19060276
|
hợp kim đồng kẽm ( đồng thau ) dạng cuộn C2680, kích thước dày 1.46mm, rộng 6.26mm.(1 cuộn=51kg). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-06-12
|
CHINA
|
10245.1 KGM
|
4
|
070619SZ3EL19060276
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.46*6.26mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-06-12
|
CHINA
|
10245.1 KGM
|
5
|
040319SZ3EL19030030
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
7995 KGM
|
6
|
040319SZ3EL19030029
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.58*6.25. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
1038.5 KGM
|
7
|
040319SZ3EL19030029
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-06-03
|
CHINA
|
7059.7 KGM
|
8
|
140119SZ3EL19010361
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-01-17
|
CHINA
|
7331.3 KGM
|
9
|
120119SZ3EL19010360
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
6535.1 KGM
|
10
|
120119SZ3EL19010360
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
BEST YU INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
1180 KGM
|