1
|
090120JBSZHPG20010091
|
Thép không gỉ 416 dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội hoặc g/c kết thúc nguội, kích thước: phi 3.5mm*2500mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ILKWANG VINA
|
DONGGUAN CITY SHI DA SPECIAL STEEL.,LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3353 KGM
|
2
|
090120JBSZHPG20010091
|
Thép không gỉ 416 dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội hoặc g/c kết thúc nguội, kích thước: phi 2.5mm*2500mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ILKWANG VINA
|
DONGGUAN CITY SHI DA SPECIAL STEEL.,LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
999 KGM
|
3
|
090120JBSZHPG20010091
|
Thép không gỉ 416 dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội hoặc g/c kết thúc nguội, kích thước: phi 3.5mm*2500mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ILKWANG VINA
|
DONGGUAN CITY SHI DA SPECIAL STEEL.,LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
3353 KGM
|
4
|
090120JBSZHPG20010091
|
Thép không gỉ 416 dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được g/c quá mức tạo hình nguội hoặc g/c kết thúc nguội, kích thước: phi 2.5mm*2500mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ILKWANG VINA
|
DONGGUAN CITY SHI DA SPECIAL STEEL.,LTD
|
2020-01-17
|
CHINA
|
999 KGM
|
5
|
150718721810616000
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
DONGGUAN CITY SHIDA SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2018-07-18
|
CHINA
|
10347 KGM
|
6
|
220518DILHPG18050012
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
DONGGUAN CITY SHIDA SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2018-05-24
|
CHINA
|
9993 KGM
|
7
|
250118DILHPG18010004
|
Đồng thau dạng cuộn C2680, kích thước 1.47*6.27
|
Công ty TNHH KJ TEC
|
DONGGUAN CITY SHIDA SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2018-01-27
|
CHINA
|
8831 KGM
|