|
1
|
190422SHSGN2204196
|
Dây băng Cotton(Chưa in).Kích thước:10-60MM*100M( CT-9041),13-25MM*100M(CT-9042),10-40MM*100M(CT-9043),13-30MM*100M( CT-9044). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9638.4 MTK
|
|
2
|
190422SHSGN2204196
|
Dây băngPoly-Cotton(Chưa in).Kích thước:10-40MM*100M( PC-8041),13-20MM*100M(PC-8042),13-35MM*200M(PC-8043). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9254 MTK
|
|
3
|
190422SHSGN2204196
|
Dây băngPolyesterSatin(Chưa in).Kích thước:10-45MM*200M( WS-7611),16-20MM*200M(WS-7633YC),13-40MM*200M(WS-7621),30MM*200M(WD-7821. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
31544.8 MTK
|
|
4
|
190422SHSGN2204196
|
Dây băng Nylon Taffeta (Chưa in). Kích thước:1600MM*400M(NT-6017),800MM*200M(NT-6020),Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
24640 MTK
|
|
5
|
090422NBHCM220400002
|
Dây băng Cotton: 13-50MM*100M (CT-9051), 18-30MM*100M (CT-9052), 20-60MM*100M(CT-9053). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4200.4 MTK
|
|
6
|
090422NBHCM220400002
|
Dây băng Poly-Cotton: 10-30MM*100M (PC-8051), 18-25MM*100M (PC-8053). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2056.2 MTK
|
|
7
|
090422NBHCM220400002
|
Dây băngPolyester Satin:25-32MM*183M (PS-7011),30-32MM*183M ( PS-7032),20-40MM*183M (PS-7034),20-45MM*183M, 35-40MM*366M(PS-7201),16-30MM*200M (WS-7611),35MM*200M(WD-7621). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU XINXI WUXING SILK CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
39561.75 MTK
|
|
8
|
130322MGSGN223238629
|
Dây băngPolyesterSatin(Chưa in).Kích thước:10-50MM*200M( WS-7611),10-50MM*200M(WS-7614),16-20MM*200M(WS-7633YC),16-40MM*200M(WD-7621),20-32MM*200M(WD-7624),30MM*200M(WD-7821). Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
31401.2 MTK
|
|
9
|
130322MGSGN223238629
|
Dây băng Nylon Taffeta (Chưa in). Kích thước:800MM*200M(NT-6020),Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU TIANSHEN IMP. & EXP. CO., LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4800 MTK
|
|
10
|
130322SHSGN2202482
|
Dây băng Nylon Taffeta (Chưa in). Kích thước: 10-25MM*200M, 530-1590MM*400M (NT-6011), 20-800MM*400M (NT-6014).Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Nguyên Phụ Liệu Ngành In Và May Mặc Bình Minh
|
HUZHOU CHANG SHENG LABEL MATERIAL CO., LTD.
|
2022-03-22
|
CHINA
|
160284.8 MTK
|