1
|
040222PCSLBSHPC2200127
|
(AEG02118) Methyl benzoylformate JRCURE MBF là chất phụ gia dùng để sản xuất sơn (Methyl benzoylformate: >=99%)
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
375 KGM
|
2
|
965190970
|
Nguyên liệu dùng để sản xuất sơn bột tĩnh điện: Nhựa nguyên sinh, dạng hạt, nhà sản xuất: Anhui Meijia, CAS: 63740-67-0, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
ANHUI MEIJIA NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15.5 KGM
|
3
|
290322SMLMSEL2G2619700
|
(AEJ06127)Trimethyl orthoacetate TMOA (>98%) dạng lỏng, nguyên liệu để sản xuất sơn
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
180 KGM
|
4
|
290322SMLMSEL2G2619700
|
(AEA50081) DIMETHYL PHTHALATE/KJ-8000M dùng trong sản xuất sơn (DIMETHYL PHTHALATE >99%). KQPTPL: 63/TB-KĐHQ ngày 18/03/2019
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
230 KGM
|
5
|
290322SMLMSEL2G2619700
|
(ACU85108)Aliphatic polyisocyanate nguyên sinh dạng lỏng DURANATE TPA-90SB(n-Butyl acetate: 5%; Polyisocyanate: 90%).KQ:63/TB-KĐHQ ngày 18/03/2019
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
430 KGM
|
6
|
170422PCSLBSHPC2200507
|
(ACU85108)Aliphatic polyisocyanate nguyên sinh dạng lỏng DURANATE TPA-90SB(n-Butyl acetate: 5%; Polyisocyanate: 90%).KQ:63/TB-KĐHQ ngày 18/03/2019
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-04-23
|
CHINA
|
860 KGM
|
7
|
110422DTDL22040002
|
(BBW00493) Chế phẩm mầu đi từ Titanium Dioxide dạng bột TITANIUM DIOXIDE NTR-606, Thành phần Titanium Dioxide>=90%, Cas: 13463-67-7. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
CHEMIKHAN CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
190322DTDL22030003
|
(BBW00493) Chế phẩm mầu đi từ Titanium Dioxide dạng bột TITANIUM DIOXIDE NTR-606, Thành phần Titanium Dioxide>=90%, Cas: 13463-67-7. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
CHEMIKHAN CORPORATION
|
2022-03-30
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
170322PCSLBSHPC2200380
|
(ACG38502) 2-phenyl-2-imidazoline SA-31(BESTAGON B-31) dạng bột. PTPL: 78/TB-KĐHQ ngày 02/04/2019
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-03-26
|
CHINA
|
150 KGM
|
10
|
170322PCSLBSHPC2200380
|
(ABV00086) Thuốc màu từ chất màu hữu cơ tổng hợp NOVOPRIME VIOLET RLS (C.I.Pigment Violet 23 CAS:6358-30-1: 100%)
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-03-26
|
CHINA
|
10 KGM
|