1
|
301221SNKO010211209382
|
Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng chưa được chi tiết hoặc ghi nơi khác, các chất tẩy sơn hoặc vecni đã pha chế - (ACE00286V) LITE 2020 [Cas:8007-24-7;C9H12](KQ: 399/KĐ4-TH-03/04/2019)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
040222PCSLBSHPC2200127
|
(AEG02118) Methyl benzoylformate JRCURE MBF là chất phụ gia dùng để sản xuất sơn (Methyl benzoylformate: >=99%)
|
Công ty TNHH KCC (Hà Nội)
|
KCC CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
375 KGM
|
3
|
290122SNKO010220106952
|
Polyisocyanate từ hexamethylene diisocyanate (HDI)- (ACU01184V) WANNATE HT-100[Cas: 28182-81-2;CH3COC2H5](KQ:1172/TB-KĐ-10/10/2018)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
880 KGM
|
4
|
050322HASLK01220102520-03
|
Bari sulphat, dạng bột (BBE00431V) BSM-MC [Cas: 7727-43-7; BaSO4] (KQ: 666/TB-KĐ4 ngày 08/05/2020)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
050322HASLK01220102520-03
|
Propylene carbonate >99% min - (ADZ55631V) PROPYLENE CARBONATE [C4H6O3(Cas:108-32-7)](KQ:35/BB-HC12-24/02/2020)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-10-03
|
CHINA
|
240 KGM
|
6
|
310122POBUPUS220100300
|
Nhựa amino, dạng lỏng - ANCAMINE 2280 [Cas:100-51-6;C6H5CH2OH](KQ:570/TB-KĐ4-24/04/2019)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
612 KGM
|
7
|
310122POBUPUS220100300
|
Polyisocyanate từ hexamethylene diisocyanate (HDI)- (ACU01184V) WANNATE HT-100[Cas: 28182-81-2;CH3COC2H5](KQ:1172/TB-KĐ-10/10/2018)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1760 KGM
|
8
|
181221SNKO010211106998
|
Bentonit biến tính hữu cơ, dạng bột- (AEL00981V) TIXOGEL MPZ (Tham khảo TK kiểm 104291908012)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
181221SNKO010211106998
|
Hỗn hợp dung môi hữu cơ và các chất pha loãng chưa được chi tiết hoặc ghi nơi khác, các chất tẩy sơn hoặc vecni đã pha chế - (ACE00286V) LITE 2020 [Cas:8007-24-7;C9H12](KQ: 399/KĐ4-TH-03/04/2019)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1600 KGM
|
10
|
310322CKCOPUS0117886
|
Bari sulphat, dạng bột (BBE00431V) BSM-MC [Cas: 7727-43-7; BaSO4] (KQ: 666/TB-KĐ4 ngày 08/05/2020)
|
Công ty TNHH KCC (Việt Nam)
|
KCC CORPORATION
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|