1
|
HSAIR2567
|
V495SP#&Vải dệt kim 95% rayon 5% spandex, (định lượng 190g/m2), khổ vải 56/58"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3505.54 MTK
|
2
|
HSAIR2567
|
V495SP#&Vải dệt kim 95% rayon 5% spandex, (định lượng 190g/m2), khổ vải 56/58"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1365.95 MTK
|
3
|
HSAIR2567
|
V495SP#&Vải dệt kim 95% rayon 5% spandex, (định lượng 190g/m2), khổ vải 56/58"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1445.97 MTK
|
4
|
HSAIR2580A
|
V495SP#&Vải dệt kim 95% rayon 5% spandex, (định lượng 190g/m2), khổ vải 56/58"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1687.37 MTK
|
5
|
HSAIR2580A
|
V495SP#&Vải dệt kim 95% rayon 5% spandex, (định lượng 190g/m2), khổ vải 56/58"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7607.44 MTK
|
6
|
HSAIR2580B
|
V495SP#&Vải dệt kim 95% rayon 5% spandex, (định lượng 190g/m2), khổ vải 56/58"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10180.53 MTK
|
7
|
04012221-HK12063A
|
V15842P#&Vải dệt kim 58% cotton 42% polyester ( định lượng 220g/m2) khổ 66"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
22.67 MTK
|
8
|
04012221-HK12063
|
V177P#&Vải dệt kim 77% cotton 23% polyster (định lượng 265g/m2) khổ 71"
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1398.69 MTK
|
9
|
06012221-HK12072
|
KHOA#&Khóa kéo bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
43284 PCE
|
10
|
06032222-HK02035
|
KHOA#&Khóa kéo bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Ivory Triệu Sơn Thanh Hóa
|
HANSAE CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
23024 PCE
|