1
|
776513901156
|
NHAN#&Nhãn dệt từ sợi polyester, không in thêu (dệt thoi).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13880 PCE
|
2
|
040422WTSHPG220326A
|
VT2#&Vải dệt thoi 100% filament polyester (176g/m2),khổ 56/58" (7701YDS).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10373.97 MTK
|
3
|
040422WTSHPG220326A
|
VT2#&Vải dệt thoi 100% filament polyester (85g/m2),khổ 56/58" (6323YDS).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8517.68 MTK
|
4
|
WTS220407
|
VT2#&Vải dệt thoi 100% filament polyester (176g/m2),khổ 56/58",đã nhuộm (1570YDS).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2114.94 MTK
|
5
|
WTS220409
|
VT2#&Vải dệt thoi 100% filament polyester (74.4g/m2),khổ 56",đã nhuộm (9558YDS).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12431.54 MTK
|
6
|
WTS220407
|
VT2#&Vải dệt thoi 100% filament polyester (85g/m2),khổ 56/58",đã nhuộm (3990YDS).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5374.91 MTK
|
7
|
040422WTSHPG220331A
|
V2#&Vải dệt thoi 100% polyester khổ 58/60'' định lượng 198g/m2 (2138 yds)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2979.4 MTK
|
8
|
030422WTSHPG220330
|
V2#&Vải dệt kim 100% polyester khổ 65/67'' định lượng 140g/m2 ( 11305yds )
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17592 MTK
|
9
|
030422WTSHPG220330
|
V288SP#&Vải dệt kim 88% polyester 12% spandex khổ 58/60'' định lượng 190g/m2 (2797 yds)
|
Công ty TNHH IVORY Việt Nam - Thanh Hóa
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3897.75 MTK
|
10
|
WTL60017
|
NHAN#&Nhãn dệt từ sợi polyester, không in thêu (dệt thoi).Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH IVORY Việt nam
|
IVORY CO.,LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10350 PCE
|