1
|
3757843504
|
Phụ tùng máy tuôn sợi: Thiết bị cỡ chuẩn của máy (Cục chốt sắt)- Không model, nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
SHANGHAI TMT MACHINERY, INC
|
2018-12-29
|
CHINA
|
4300 PCE
|
2
|
3757843504
|
Phụ tùng máy tuôn sợi: Thiết bị cỡ chuẩn của máy (Cục chốt sắt)- Không model, nhãn hiệu. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
SHANGHAI TMT MACHINERY, INC
|
2018-12-29
|
CHINA
|
4300 PCE
|
3
|
191218SHA189521292
|
Dầu gia nhiệt - SOLUTLA THERMINOL
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
NAN YA DRAW TEXTURED YARN (KUNSHAN) CO., LTD
|
2018-12-28
|
CHINA
|
30000 LTR
|
4
|
191218EGLV003803592854
|
Thiết bị kiểm tra lưu lượng chất lỏng hoạt động bằng điện - Flow Meter "ROSEMOUNT" (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2018-12-28
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1 PCE
|
5
|
191218EGLV003803592854
|
Bộ chuyển đổi tín hiệu điện - TransducerPART NO: P8651A301 (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
NAN YA PLASTICS CORPORATION
|
2018-12-28
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
1 SET
|
6
|
131218RPSCNSHA02346
|
Xơ staple tổng hợp từ các polyester, chưa chải thô - POLYESTER STAPLE FIBRE 1.4DX38MM SEMI DULL, RAW WHITE, A GRADE (hàng chưa có giám định)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
REN TONG INDUSTRIAL LTD
|
2018-12-25
|
HONG KONG
|
594320 KGM
|
7
|
161218KMTCSHAC782793
|
Chất hóa dẻo và kết dính cho nhựa PVC (công dụng chịu nhiệt, chống cháy) CAS No.68937-41-7, ko thuộc PL:V, ND113 (TK kiểm: 102264608611/A12) - TRIARYL PHOSPHATE: PHOSFR-R50-U
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
RICHTEC COMPANY LIMITED
|
2018-12-25
|
TAIWAN, PROVINCE OF CHINA
|
19200 KGM
|
8
|
261118922YA00610
|
Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt-BOPP-POLYPROPYLENE PPR-FT03-S (Hàng có kqgd tại số: 7094/TB-TCHQ ngày 13/6/2014;TK kiểm hóa:101507737331/A12 ngày 17/7/2017)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2018-12-23
|
HONG KONG
|
450000 KGM
|
9
|
191118922YA00609
|
Polypropylene nguyên sinh, dạng hạt-BOPP-POLYPROPYLENE PPR-FT03-S (Hàng có kqgd tại số: 7094/TB-TCHQ ngày 13/6/2014;TK kiểm hóa:101507737331/A12 ngày 17/7/2017)
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) CO.,LTD.
|
2018-12-22
|
HONG KONG
|
450000 KGM
|
10
|
3767483624
|
Màu dạng sệt dùng trong công nghiệp
|
Công ty TNHH Hưng Nghiệp Formosa
|
WALKIN PRINT CO , LTD
|
2018-12-18
|
CHINA
|
3 UNK
|