1
|
310322SELCT22030092
|
V09#&Vải giả da PU LEATHER, size 1.5mm X 54'', dùng làm vỏ banh, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Yegin Vina
|
NAN YA PLASTICS (NAN TONG) CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
920 YRD
|
2
|
050322SNLCSHVL4841183
|
P-1#&Màng nhựa từ copolyme poly (vinyl clorua) không xốp, bề mặt không tự dính, hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%. - RIGID PVC FILM - 0.22mm X 1270mm (KQ GĐ số: 689/TB-KĐ4, 19/05/20)
|
Công Ty TNHH Joyful
|
NANYA PLASTICS (NANTONG) CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
17338 KGM
|
3
|
050122027B747279
|
P-1#&Màng nhựa từ copolyme poly (vinyl clorua) không xốp, bề mặt không tự dính, hàm lượng chất hóa dẻo dưới 6%. - RIGID PVC FILM - 0.40mm X 1270mm (KQ GĐ số: 689/TB-KĐ4, 19/05/20)
|
Công Ty TNHH Joyful
|
NANYA PLASTICS (NANTONG) CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15726 KGM
|
4
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Vải dệt thoi từ sợi staple polyester, đã nhuộm, một mặt được tráng phủ polyurethan, định lượng ~435g/m2 - WET PROCESS PU LEATHER WOVEN 0.6MM X 56" (KQGĐ số: 0239/TB-KD4 ngày 16/3/2018.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
462.2 KGM
|
5
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Vải dệt thoi từ sợi staple polyester, đã nhuộm, một mặt được tráng phủ polyurethan, định lượng ~435g/m2 - WET PROCESS PU LEATHER WOVEN 0.6MM X 56" (KQGĐ số: 0239/TB-KD4 ngày 16/3/2018.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1329.8 KGM
|
6
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Tấm nhựa polyurethane xốp, mềm, trắng, gia cố một mặt bằng lớp phớt xuyên kim từ xơ staple thành phần polyamit 73,5%, polyester 26,5% (KQGD: 1300/TB-KD4)- WET PROCESS PU LEATHER NONWOVEN 1.4MM*56"
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
7884.5 KGM
|
7
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Tấm nhựa polyurethane xốp, mềm, trắng, gia cố một mặt bằng lớp phớt xuyên kim từ xơ staple thành phần polyamit 73,5%, polyester 26,5% (KQGD: 1300/TB-KD4)- WET PROCESS PU LEATHER NONWOVEN 1.0MM*56"
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
272.3 KGM
|
8
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Tấm nhựa polyurethane xốp, mềm, trắng, gia cố một mặt bằng lớp phớt xuyên kim từ xơ staple thành phần polyamit 73,5%, polyester 26,5% (KQGD: 1300/TB-KD4)- WET PROCESS PU LEATHER NONWOVEN 1.0MM*56"
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1077.8 KGM
|
9
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Tấm nhựa polyurethane xốp, mềm, trắng, gia cố một mặt bằng lớp phớt xuyên kim từ xơ staple thành phần polyamit 73,5%, polyester 26,5% (KQGD: 1300/TB-KD4)- WET PROCESS PU LEATHER NONWOVEN 1.0MM*56"
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
549.9 KGM
|
10
|
260122SNLCSHVL4840194
|
Tấm nhựa polyurethane xốp, mềm, trắng, gia cố một mặt bằng lớp phớt xuyên kim từ xơ staple thành phần polyamit 73,5%, polyester 26,5% (KQGD: 1300/TB-KD4)- WET PROCESS PU LEATHER NONWOVEN 1.0MM*56"
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HưNG NGHIệP FORMOSA
|
NAN YA PLASTICS (NANTONG) CO., LTD.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2660.6 KGM
|