1
|
2042210570958
|
Dung môi DMF(N,N DIMETHYLFORMAMIDE) NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
METHYL CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20900 KGM
|
2
|
280222SNKO020220203918
|
Thuốc màu Dioxit titan dạng bột hàm lượng Dioxit titan>80% theo trọng lượng (TITANIUM DIOXIDE R-996) NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
SAMJUNG C&T CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
190422GSLSHA22040019
|
0060#&Thuốc màu từ Titanium Dioxide R-996
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
TITANOS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
040422TAOOHCM1857JHL8
|
0324#&Dung môi DEF(N,N-DIETHYLFORMAMIDE)
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
SAMJUNG C&T CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
14400 KGM
|
5
|
271221TAOHCM1495JHL2
|
0324#&Dung môi DEF(N,N-DIETHYLFORMAMIDE)
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
SAMJUNG C&T CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
14400 KGM
|
6
|
200222COAU7237088450
|
0060#&Thuốc màu từ Titanium Dioxide R-996
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
TITANOS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
24000 KGM
|
7
|
180222DLCNVN2201148
|
Dung môi DMF(N,N DIMETHYLFORMAMIDE) NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
METHYL CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
20900 KGM
|
8
|
220222TAOCB22001526JHL6
|
Dung môi DEF(N,N DIETHYLFORMAMIDE) NLSX mực in
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
SAMJUNG C&T CO.,LTD
|
2022-01-03
|
CHINA
|
14400 KGM
|
9
|
060321TAOHCM0572JHL1
|
0324#&Dung môi DEF(N,N-DIETHYLFORMAMIDE)
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
SAMJUNG C&T CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
14400 KGM
|
10
|
010321PTCNQDO2102090
|
0020#&Dung môi N,N-Dimethylformamide
|
Công ty TNHH Hóa Chất Kyung Sung Việt Nam
|
SAMJUNG C&T CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
20880 KGM
|