1
|
160222OOLU2691933240
|
CCDL#&Cá chình đông lạnh- FROZEN CONGER EELS
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
25500 KGM
|
2
|
160222OOLU2691933240
|
CBDL#&Cá bò đông lạnh - FROZEN FILEFISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
46998 KGM
|
3
|
291021COAU7234776280
|
CBDL#&Cá bò đông lạnh- FROZEN FILE FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
FUJIAN MING XING FROZEN FOOD CO.,LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
50004 KGM
|
4
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|
5
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|
8
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
081119RPSCNRZH34515
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
081119RPSCNRZH34378
|
CMQ#&Cá mặt quỷ đông lạnh/ FROZEN MONK FISH
|
Công ty TNHH Hwa Kyung Vina Bình Châu Seafood
|
SHANDONG HE NICE INC
|
2019-11-19
|
CHINA
|
50000 KGM
|