1
|
080422HASLC5T220400024
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3313, mác thép SECC-MD1. Kích thước: 0.6 mm x 1055 mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
59950 KGM
|
2
|
080422HASLC5T220400024
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3313, mác thép SECC-MD1. Kích thước: 0.5 mm x 1265 mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-04-21
|
CHINA
|
37660 KGM
|
3
|
080422HASLC5T220301170
|
Thép hợp kim (Ti>=0.05%), dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-MD1 (tương đương SECC JIS G3313), mới 100%. KT: 0.5 mm x 1219 mm x Cuộn.Mã số chương 98 : 98110010
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
67860 KGM
|
4
|
080422HASLC5T220301170
|
Thép hợp kim (Ti>=0.05%), dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, mác thép SECC-MD1 (tương đương SECC JIS G3313), mới 100%. KT: 0.6 mm x 1219 mm x Cuộn.Mã số chương 98 : 98110010
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
38580 KGM
|
5
|
080422029C506693
|
NL-CR-1.2x1250HJ#&Thép không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ, mạ hoặc tráng. Kích thước 1.2mm x 1250mm x Cuộn. TC JIS G3141, mác thép SPCC-SD
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
HUAJIN (SINGAPORE) PTE LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
304780 KGM
|
6
|
200322WFLQDCHPH22030093
|
Nhôm không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng. Mác nhôm A1050-H24, kích thước 1.0mm x 184mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
HANWA TRADING (SHANGHAI) CO., LTD.
|
2022-03-31
|
CHINA
|
7460 KGM
|
7
|
070322HASLC5T220200909
|
Thép không hợp kim, dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%, TC JIS G3313, mác thép SECC-MD1. Kích thước: 0.6 mm x 1055 mm x Cuộn. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
81250 KGM
|
8
|
070322HASLC5T220200479
|
Thép hợp kim (Ti>=0.05%), dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, TC JIS G3313, mác thép SECC-MD1, mới 100%.Kích thước: 0.6 mm x 1219 mm x Cuộn.Mã số chương 98 tương ứng 98110010
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
38280 KGM
|
9
|
070322HASLC5T220200479
|
Thép hợp kim (Ti>=0.05%), dạng cuộn, cán phẳng, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, TC JIS G3313, mác thép SECC-MD1, mới 100%.Kích thước: 0.6 mm x 1250 mm x Cuộn.Mã số chương 98 tương ứng 98110010
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
GUANGZHOU HANWA TRADING CO., LTD.
|
2022-03-17
|
CHINA
|
45920 KGM
|
10
|
160222SITGLYHP232603
|
Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, hàm lượng C<0.6%. Mác thép SECC-N5 (tương đương SECC JIS G3313). Kích thước 1.0mm x 1120mm x cuộn
|
CôNG TY TNHH HANWA SMC STEEL SERVICE Hà NộI
|
HANWA CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
19356 KGM
|