1
|
300119SHSE19010326
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUPOY SC1004A W0262P.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
300119SHSE19010326
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUPOY SC1004A KPA1.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
300119SHSE19010326
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUPOY SC2502 KA02.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
020119SHSE18120301
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUPOY SC1004A KPA1.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
020119SHSE18120301
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUPOY SC2502 KA02.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-08-01
|
CHINA
|
11000 KGM
|
6
|
296785139170
|
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH PC LUPOY ER1004A-W0262P
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
LG CHEMICAL ENGINEERING PLASTICS CO., LTD.
|
2019-04-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
180219GTCAHPH1902003
|
Hạt nhựa nguyên sinh PBT LUPOX NH2306F KA02.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
180219SZHPH19020024L
|
Hạt nhựa nguyên sinh PBT LUPOX GP1006FD NP.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-02-20
|
CHINA
|
1575 KGM
|
9
|
260119GTCAHPH1901045
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUMIPLAS LD7700 NP.Hàng mới 100%#&KR
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
260119GTCAHPH1901045
|
Hạt nhựa nguyên sinh PC LUPOY SC2202V KA02.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Globalwooseong Vina
|
JPC CO., LTD
|
2019-01-29
|
CHINA
|
5000 KGM
|