1
|
AS220562
|
Bộ làm kín cơ khí ( phớt làm kín cơ khí) hiệu Pillar; Pillar Mechanical Seal sets Type: TEU30 - K9001, Size: 065mm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
NIPPON PILLAR SINGAPORE PTE LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
8 SET
|
2
|
775559411722
|
Vòng đệm làm kín dầu cho bạc lót DQ22-225B và DQ22-225BJ, kích thước 280mm vật liệu bằng nhựa Peek kết hợp lò xo bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
XINFEI INDUSTRY UK LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
8 PCE
|
3
|
775559411722
|
Vòng đệm làm kín dầu cho bạc lót DQ22-225B và DQ22-225BJ, kích thước 250mm vật liệu bằng nhựa Peek kết hợp lò xo bằng thép, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
XINFEI INDUSTRY UK LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
020921QDGS21080115
|
Mặt bích, kiểu hàn lồng vật liệu:thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316 ; Tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.5; Cấp áp lực: CL300; Kích thước: 1/2 " S- 80S, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
020921QDGS21080115
|
Mặt bích kiểu hàn lồng vật liệu :thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316 ; Tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.5; Cấp áp lực: CL300; Kích thước: 3/4" S- 80S, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
14 PCE
|
6
|
020921QDGS21080115
|
Mặt bích, kiểu hàn lồng vật liệu:thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316 ; Tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.5; Cấp áp lực: CL600; Kích thước: 3/4" S- 80S,mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
020921QDGS21080115
|
Khuỷu nối ống 90 độ vật liệu thép không gỉ theo tiêu chuẩn STM A403 GRADE WP316/316L; tiêu chuẩn kích thước: B36.10/B36.19; kích thước: 3/4inch S-80S, chiều dày: 3.91mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
12 PCE
|
8
|
020921QDGS21080115
|
Tê giảm nối ống vật liệu: thép không gỉ theo tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316L, tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.11; cấp áp lực : CL3000; Kích thước: 3/4inch X 1/2inch, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
020921QDGS21080115
|
Tê nối ống ; vật liệu: thép không gỉ theo tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316L, tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.11; cấp áp lực : CL3000; Kích thước: 3/4inch, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
020921QDGS21080115
|
Ống thép không gỉ theo tiêu chuẩn vật liệu:: ASTM A312 GRADE TP316/316L; kích thước: 1/2inch SCH 80S,mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
6 MTR
|