1
|
070122SZVL21120138
|
Ống thép đúc vật liệu ASTM A106 grade B, kích thước:OD 88.9x 3.05x 6000mm, dùng để dẫn nước, khí, mới 100%, hsx:CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
358 PCE
|
2
|
070122SZVL21120138
|
Ống thép đúc vật liệu ASTM A106 grade B,kích thước:OD 323.8x6.35x6000mm, dùng để dẫn nước, khí, mới 100%, hsx:CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
186 PCE
|
3
|
070122SZVL21120138
|
Ống thép đúc vật liệu ASTM A106 grade B,kích thước:OD 299x8x5800mm, dùng để dẫn nước, khí, mới 100%, hsx:CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
104 PCE
|
4
|
070122SZVL21120138
|
Ống thép đúc vật liệu ASTM A106 grade B,kích thước:OD 273x6.35x6000mm, dùng để dẫn nước, khí, mới 100%, hsx:CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
66 PCE
|
5
|
070122SZVL21120138
|
Ống thép đúc vật liệu ASTM A106 grade B,kích thước:OD 168.3x7.11x6000mm, dùng để dẫn nước, khí, mới 100%, hsx:CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
27 PCE
|
6
|
070122SZVL21120138
|
Ống thép đúc vật liệu ASTM A106 grade B, kích thước: OD 114.3x6.02x6000mm, dùng để dẫn nước, khí, mới 100%, hsx:CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Tư Phúc Khang
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
020921QDGS21080115
|
Mặt bích, kiểu hàn lồng vật liệu:thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316 ; Tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.5; Cấp áp lực: CL300; Kích thước: 1/2 " S- 80S, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
3 PCE
|
8
|
020921QDGS21080115
|
Mặt bích kiểu hàn lồng vật liệu :thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316 ; Tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.5; Cấp áp lực: CL300; Kích thước: 3/4" S- 80S, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
14 PCE
|
9
|
020921QDGS21080115
|
Mặt bích, kiểu hàn lồng vật liệu:thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A182 GRADE F316/316 ; Tiêu chuẩn chế tạo: ASME B16.5; Cấp áp lực: CL600; Kích thước: 3/4" S- 80S,mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
020921QDGS21080115
|
Khuỷu nối ống 90 độ vật liệu thép không gỉ theo tiêu chuẩn STM A403 GRADE WP316/316L; tiêu chuẩn kích thước: B36.10/B36.19; kích thước: 3/4inch S-80S, chiều dày: 3.91mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIảI PHáP Kỹ THUậT Và PHụ TùNG CôNG NGHIệP
|
CANGZHOU WILSON PIPELINE CO.,LTD
|
2021-09-22
|
CHINA
|
12 PCE
|