1
|
290122CGLS2201006
|
M5118#&Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T mới 100% (650056)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
NSM ANTI-STATIC MATERIAL (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23546 MTK
|
2
|
290122CGLS2201006
|
M5118#&Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T hàng mới 100% (650054)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
NSM ANTI-STATIC MATERIAL (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
24199 MTK
|
3
|
270122CGLS2201012
|
M5118#&Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T mới 100% (650056)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
NSM ANTI-STATIC MATERIAL (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
23546 MTK
|
4
|
270122CGLS2201012
|
M5118#&Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T hàng mới 100% (650054)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
NSM ANTI-STATIC MATERIAL (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
23757 MTK
|
5
|
202202002HOD
|
M5124#&Màng xốp YQ76040-BJ kích thước 0.04MM*1000MM*50M
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
DONGGUAN ESD STATIC CONTROL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
100 MTK
|
6
|
202202002HOD
|
M5125#&Màng xốp YQ76030-BJ kích thước 0.03MM*400MM*50M
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
DONGGUAN ESD STATIC CONTROL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
20 MTK
|
7
|
202202002HOD
|
M5125#&Màng xốp YQ76030 kích thước 0.03MM*1000MM*25M
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
DONGGUAN ESD STATIC CONTROL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
25 MTK
|
8
|
202202002HOD
|
M5124#&Màng xốp Z10020016D kích thước 0.2MM*1000MM*30M
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
DONGGUAN ESD STATIC CONTROL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
30 MTK
|
9
|
270122CGLS2201012
|
M5118#&Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T mới 100% (650056)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
NSM ANTI-STATIC MATERIAL (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
23546 MTK
|
10
|
270122CGLS2201012
|
M5118#&Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T hàng mới 100% (650054)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
NSM ANTI-STATIC MATERIAL (DONGGUAN) CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
23757 MTK
|