1
|
132100015691029
|
PP-T30#&Hạt nhựa nguyên sinh PP HT03. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PRETTY VINA
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
132100012553384
|
M1121#&Nhựa PET dạng hạt (PETA) (285001)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2021-05-29
|
CHINA
|
4400 KGM
|
3
|
132100011594361
|
PP-T30#&Hạt nhựa nguyên sinh PP HT03
|
CôNG TY TNHH PRETTY VINA
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2021-04-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
132100011752810
|
M1121#&Nhựa PET dạng hạt (PETA) (285001)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2021-03-05
|
CHINA
|
13200 KGM
|
5
|
132000007076630
|
M1121#&Nhựa PET dạng hạt (PETA), (285001)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2020-08-04
|
CHINA
|
4400 KGM
|
6
|
132000005014774
|
M1121#&Nhựa PET dạng hạt (PETA), (285001)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2020-07-01
|
CHINA
|
29700 KGM
|
7
|
112000007031328
|
YU0037#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (PPH-T03)
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử QUảNG ĐôNG Vũ HàO
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2020-06-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
112000007783148
|
YU0037#&Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: PP H-T03, Polypropylene (PP) Grade: PP H-T03, hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kg/bao
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử QUảNG ĐôNG Vũ HàO
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2020-05-14
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
112000007783148
|
YU0037#&Hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt: PP H-T03, Polypropylene (PP) Grade: PP H-T03, hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 25kg/bao
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử QUảNG ĐôNG Vũ HàO
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2020-05-14
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
132000006885556
|
M1121#&Nhựa PET dạng hạt (PETA), (285001)
|
Công Ty TNHH Esd Work Vina
|
CONG TY CO PHAN DAU TU PHU KHANG
|
2020-03-30
|
CHINA
|
5500 KGM
|