1
|
240222WTAOSGN22027783
|
20#&RAW SILK- Tơ tằm thô (chưa xe) 29/31D cấp 5A
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
MARUHACHI KIITO CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3018.88 KGM
|
2
|
130322JYDSH220301239F
|
20#&RAW SILK- Tơ tằm thô (chưa xe) 29/31D cấp 5A
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
JM HOVER PTE LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1874.35 KGM
|
3
|
271021WTAOSGN21107202
|
14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
MARUHACHI KIITO CO., LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
1197.06 KGM
|
4
|
040421JYDSH210310190F
|
18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
JM HOVER PTE LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
1208.7 KGM
|
5
|
200421KC210418HCM
|
18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
MARUHACHI KIITO CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
1196.32 KGM
|
6
|
130321JYDSH210207131F
|
18#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 29/31D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
JM HOVER PTE LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
1242.15 KGM
|
7
|
240521JYDSH210518931F
|
14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
JM HOVER PTE LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
1225.85 KGM
|
8
|
250820UKBSGN20084535
|
14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
MARUHACHI KIITO CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
1197.93 KGM
|
9
|
250820UKBSGN20084535
|
14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
MARUHACHI KIITO CO., LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
1197.93 KGM
|
10
|
290320JYDSH200305603F
|
14#&Sợi tơ tằm đơn (chưa xe) 25/27D cấp 5A, chưa đóng gói để bán lẻ - Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung, P.2, TP.Bảo Lộc
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
JM HOVER PTE LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
1211.7 KGM
|