1
|
06#&TƠ TẰM THÔ 20/22D
|
Công Ty TNHH Dệt Lụa Nam Đô
|
VERITRADE PTE LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
80.79 KGM
|
2
|
06#&TƠ TẰM THÔ 20/22D
|
Công Ty TNHH Dệt Lụa Nam Đô
|
VERITRADE PTE LTD
|
2021-01-27
|
CHINA
|
665.92 KGM
|
3
|
020120GXSAG19127053
|
06#&TƠ TẰM THÔ 20/22D ( MULBERRY SILK YARN 20/22D IN HANKS
|
Công Ty TNHH Dệt Lụa Nam Đô
|
VERITRADE PTE LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
1210.65 KGM
|
4
|
270220GXSAG20014063
|
01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE- Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung - P.2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
VERITRADE PTE LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
2940.88 KGM
|
5
|
270220GXSAG20014063
|
01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE- Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung - P.2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
VERITRADE PTE LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
2940.88 KGM
|
6
|
270220GXSAG20014063
|
01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE- Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung - P.2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
VERITRADE PTE LTD
|
2020-04-03
|
CHINA
|
2940.88 KGM
|
7
|
06#&TƠ TẰM THÔ 20/22D
|
Công Ty TNHH Dệt Lụa Nam Đô
|
VERITRADE PTE LTD
|
2020-02-19
|
CHINA
|
5157.54 KGM
|
8
|
020120GXSAG19127054
|
01#&Tơ tằm thô (chưa xe) 20/22D 4A GRADE- Địa điểm tập kết hàng: 15 Quang Trung - P.2 - Bảo Lộc - Lâm Đồng
|
Công Ty TNHH Dệt Tơ Tằm Việt S I L K
|
VERITRADE PTE LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
2414.71 KGM
|
9
|
SSHKY1909015188
|
1#&Tơ tằm thô ( chưa xe ) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xe Tơ - Dệt Lụa Hà Bảo
|
VERITRADE PTE LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
1185.89 KGM
|
10
|
111900008276577
|
1#&Tơ tằm thô ( chưa xe ) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xe Tơ - Dệt Lụa Hà Bảo
|
VERITRADE PTE LTD
|
2019-12-23
|
CHINA
|
1185.89 KGM
|