1
|
251019SITGZJSGA10001
|
Gỗ gõ xẻ thô, số lượng 12 thanh, kích thước thanh từ: dài 45cm & Up x rộng 6cm & Up x dày 1.5cm & Up. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DNL VINA
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
22 MTQ
|
2
|
300919585927458
|
Gỗ gõ xẻ thô, số lượng 46 thanh, kích thước thanh từ: dài 250cm & Up x rộng 30cm & Up x dày 30cm & Up. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DNL VINA
|
HLLM TRADING CO.,LIMITED
|
2019-07-11
|
CHINA
|
20 MTQ
|
3
|
251019SITGZJSGA10001
|
Gỗ gõ đã cắt xẻ theo chiều dọc, đã bào, chà nhám,số lượng 12 kiện, kích thước thanh từ: dài 45cm x rộng 6cm x dày 1.5cm. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DNL VINA
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
22.67 MTQ
|
4
|
251019SITGZJSGA10001
|
Gỗ gõ đã cắt xẻ theo chiều dọc, đã bào, chà nhám,số lượng 12 kiện, kích thước thanh từ: dài 45cm x rộng 6cm x dày 1.5cm. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DNL VINA
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
22.67 MTQ
|
5
|
251019SITGZJSGA10001
|
Gỗ gõ đã cắt xẻ theo chiều dọc, đã bào, chà nhám,số lượng 12 kiện, kích thước thanh từ: dài 45cm x rộng 6cm x dày 1.5cm. Tên khoa học: Afzelia africana. Hàng không thuộc danh mục CITES, mới 100%
|
CôNG TY TNHH DNL VINA
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
22.67 MTQ
|
6
|
140919SITGSHHPK57074
|
Gỗ Gõ (Doussie) dạng xẻ. Tên KH: Afzelia africana. KT: Dày 1,5cm trở lên Rộng 6cm trở lên Dài 40cm trở lên. Hàng không nằm trong danh mục Cites.
|
CôNG TY TNHH DNL VINA
|
ROMIKE WOOD AND TRADING ENT.LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
22 MTQ
|