1
|
270222COAU7237179600
|
Gỗ giáng hương(PRADOO SAWN TIMBER,đã xẻ,tên khoa học PTEROCARPUS MACROCARPUS,hàg khôg trog danh mục CITES,Kích thước:dài2.0-3.5 m,dày 0,12-0.65 m,rộng0,41-0.65 m.hag moi100%.#&60,528 .320
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI MK
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
60.53 MTQ
|
2
|
250621GOSUTAG3084246
|
Gỗ Thông xẻ-Ukrainian lumber dead pine, kích thước:DxRxD (3-4mx50-150mmx20-60mm) , (Tên KH: Pinus sylvestris - chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong danh mục CITES.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AOBURYA
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2021-07-29
|
CHINA
|
198.4 TNE
|
3
|
250621GOSUTAG3084247
|
Gỗ Thông xẻ-Ukrainian lumber dead pine, kích thước:DxRxD (3-4mx50-150mmx20-60mm) , (Tên KH: Pinus sylvestris - chưa qua xử lý để làm tăng độ rắn,hàng hóa không nằm trong danh mục CITES.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU AOBURYA
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2021-07-26
|
CHINA
|
24.8 TNE
|
4
|
051121SITGZJHPJ00292
|
Gỗ giáng hương(PRADOO SAWN TIMBER,đã xẻ,tên khoa học PTEROCARPUS MACROCARPUS,hàg khôg trog danh mục CITES,Kích thước:dài1,5-3.5 m,dày 0,15-0.65 m,rộng0,40-0.65 m.hag moi100%.
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI MK
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
21.22 MTQ
|
5
|
051121SITGZJHPJ00291
|
Gỗ giáng hương(PRADOO SAWN TIMBER,đã xẻ,tên khoa học PTEROCARPUS MACROCARPUS,hàg khôg trog danh mục CITES,Kích thước:dài2-3.2 m,dày 0,12-0.62 m,rộng0,41-0.63 m.hag moi100%."mô tả hàng hóa#&20,958"
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI MK
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2021-07-12
|
CHINA
|
20.95 MTQ
|
6
|
091120SITGSHSGW07915
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM DV XUấT NHậP KHẩU HưNG PHáT
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO., LTD.
|
2020-11-18
|
CHINA
|
16012 KGM
|
7
|
301020COAU7227419420
|
Gỗ giáng hương(PRADOO SAWN TIMBER,đã xẻ,tên khoa học PTEROCARPUS MACROCARPUS,hàg khôg trog danh mục CITES,Kích thước:dài2-3.2 m,dày 0,12-0.62 m,rộng0,41-0.63 m.hag moi100%."mô tả hàng hóa#&81,142.320"
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI MK
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO.,LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
81.14 MTQ
|
8
|
091120SITGSHSGW07915
|
Vải dệt kim 90% polyester 10% spandex, khổ 44-63', TL 347g/m2; hàng sản xuất lẫn lộn nhiều kích cỡ chủng loại, màu sắc khác nhau, chiều dài và khổ không đều, mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM DV XUấT NHậP KHẩU HưNG PHáT
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO., LTD.
|
2020-11-18
|
CHINA
|
16012 KGM
|
9
|
240720GOSUZJG1041251
|
Gỗ xẻ hộp( gỗ căm xe) - WPL SAWN TIMBER, dài: 1.5m up, rộng: 25cm up, dày: 25cm. Tên khoa học: Martiodendron sp, Hàng không nằm trong danh mục Cites, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ANH SơN
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO., LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
56.59 MTQ
|
10
|
240720GOSUZJG1041251
|
Gỗ xẻ hộp( gỗ gõ đỏ) - MKB SAWN TIMBER, dài: 1.5m up, rộng: 25cm up, dày: 25cm. Tên khoa học: Hymenolobium sp, Hàng không nằm trong danh mục Cites, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI XNK ANH SơN
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE NANJING CO., LTD
|
2020-08-15
|
CHINA
|
120.42 MTQ
|