1
|
111900005864941
|
Màng nhựa PVC (polyme vinyl clorua) dạng cuộn(dùng SXVL cách nhiệt),không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,hàm lượng chất hóa dẻo trên 6% KL. KT:0.88m x 960m/cuộn,dày 0.05mm(0.06kg/m).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
12240 KGM
|
2
|
111900005865061
|
Máy cắt màng nhựa PVC, Model: ST1200, Điện áp: 380V/50Hz-5.5Kw.Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
270719SITGTXHP263849
|
Lưới mạ kẽm (GALVANIZED WIRE MESH), mắt lưới: 100mmx100mm, đường kính 1.16mm; qui cách 1.20m X 50m / cuộn; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
WUXI MYRIAD CORPORATION
|
2019-12-08
|
CHINA
|
2000 ROL
|
4
|
111900001704053
|
Tấm xốp XPS (polyme styren), loại cứng, hai mặt được dập chìm các đường lỗ nhỏ đứt đoạn, dùng làm vật liệu cách nhiệt, khổ (1200mm x 3000mm x 0,03m), (34kg/m3).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2602.8 MTK
|
5
|
190119SITGTXHP248456
|
Bông thủy tinh dạng cuộn (GLASS WOOL BLANKET) dùng làm cách nhiệt , cỡ (50x1200x20000)mm; tỷ trọng 12Kg/M3; 2240 cuộn/53760M2; hàng mới 100% Do HUAMEI ENERGY sản xuât
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
ECOFOX GLASS WOOL INSULATION CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
53760 MTK
|
6
|
1806191159504330
|
Màng nhựa PET( POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 30MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 30MIC(850mmx6000m);19 cuộn;Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
JIANGSU SANFANGXIANG POLYTECH CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
4069.8 KGM
|
7
|
1806191159504330
|
Màng nhựa PET( POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 30MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 30MIC(1080mmx6000m);133cuộn,Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
JIANGSU SANFANGXIANG POLYTECH CO.,LTD
|
2019-11-07
|
CHINA
|
36202.6 KGM
|
8
|
281218TLLYHPJH8135028
|
Màng nhựa PET( POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 25MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 25MIC _(1090mmx12000m);Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
24718 KGM
|
9
|
281218TLLYHPJH8135028
|
Màng nhựa PET( POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 30MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 30MIC _(1080mmx6000m);Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
23950.08 KGM
|
10
|
101019EGLV158900094557
|
Màng nhựa PET( POLY ETYLEN TEREPHTALAT_PET FILM 23MIC)dạng cuộn loại không xốp,không dính chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,có độ dày 23MIC _(1090mmx8000m);Mới 100%;Nguyên liệu sx vật liệu cách nhiệt
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Mới Vinh Phú
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
23341 KGM
|