1
|
040321KMTCSHAH019283
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 920 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
955.6 KGM
|
2
|
040321KMTCSHAH019283
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 800 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2502.9 KGM
|
3
|
040321KMTCSHAH019283
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 720 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1473 KGM
|
4
|
040321KMTCSHAH019283
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 700 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1422.2 KGM
|
5
|
040321KMTCSHAH019283
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 680 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1386.6 KGM
|
6
|
040321KMTCSHAH019283
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 660 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
4739.2 KGM
|
7
|
250921SITGNBCL869528
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 920 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
945.4 KGM
|
8
|
250921SITGNBCL869528
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 860 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
1337.7 KGM
|
9
|
250921SITGNBCL869528
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 830 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
844.4 KGM
|
10
|
250921SITGNBCL869528
|
Màng nhựa MPET ( METALLISED POLYETHYLENE TEREPHTHALATE FILM ) dùng để in (không dùng trong thực phẩm), dạng cuộn. Kích thước: 12 mic x 780 mm x 6000m. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Bao Bì Tân Hương
|
HANGZHOU JINXIN FILMING PACKAGING CO.,LTD
|
2021-07-10
|
CHINA
|
806.2 KGM
|