1
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép gỗ dương (Poplar LVD Plywood, QC: 3 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
10.27 MTQ
|
2
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép gỗ dương (Poplar LVD Plywood, QC: 18 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
43.94 MTQ
|
3
|
100521TAOCB21004555JHL5
|
Ván lạng gỗ dương (Recon Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
4763 MTK
|
4
|
100521TAOCB21004555JHL5
|
Ván lạng gỗ dương (Recon Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
4763 MTK
|
5
|
100521TAOCB21004555JHL5
|
Ván lạng gỗ Trám hồng (Okoume Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Aucoumea klaineana. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
28577 MTK
|
6
|
100521TAOCB21004555JHL5
|
Ván lạng kỹ thuật (Recon Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus tomentosa Carr. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
4763 MTK
|
7
|
100521TAOCB21004555JHL5
|
Ván lạng kỹ thuật (Recon Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus tomentosa Carr. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
4763 MTK
|
8
|
100521TAOCB21004555JHL5
|
Ván lạng gỗ Trám hồng (Okoume Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Aucoumea klaineana. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-20
|
CHINA
|
28577 MTK
|
9
|
230321TAOCB21002476JHL9
|
Váng lạng gỗ Trám hồng (Okoume Veneer, QC: 0.5mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Aucoumea klaineana. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-03-31
|
CHINA
|
38103 MTK
|
10
|
121220TAOCB20012519JHL6
|
Váng lạng gỗ Trám hồng (Okoume Veneer, QC: 0.6mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học: Aucoumea klaineana Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty TNHH Cung ứng Nguyên Vật Liệu Thái Bình Dương
|
TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2020-12-22
|
CHINA
|
3870 MTK
|