1
|
260322TAOHCM1824JHL5
|
NK086#&Ván ép lớp mặt và lõi bằng gỗ bạch dương (Bleached Poplar LVD Plywood, QC: (3 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
17.86 MTQ
|
2
|
260322TAOHCM1824JHL5
|
NK009#&Ván ép lớp mặt và lõi bằng gỗ bạch dương (Bleached Poplar LVD Plywood, QC: (11 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
93 MTQ
|
3
|
070122QDWJ2201172091A
|
NK069#&NK1003#&Ván lạng nhân tạo dùng lớp mặt từ gỗ triplochiton scleroxylon , dày 0.45mm,không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2022-01-19
|
CHINA
|
11398.2 MTK
|
4
|
060921QDWJ21084726
|
NK069#&NK1003#&Ván lạng nhân tạo dùng lớp mặt từ gỗ triplochiton scleroxylon , dày 0.45mm,không nằm trong danh mục cites, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-09-20
|
CHINA
|
7850.19 MTK
|
5
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép lớp mặt và lõi bằng gỗ bạch dương (Bleached Poplar LVD Plywood, QC: ( 3 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-09-06
|
CHINA
|
10.27 MTQ
|
6
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép lớp mặt và lõi bằng gỗ bạch dương (Bleached Poplar LVD Plywood, QC: (18 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-09-06
|
CHINA
|
43.94 MTQ
|
7
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép gỗ dương (Poplar LVD Plywood, QC: 3 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
10.27 MTQ
|
8
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép gỗ dương (Poplar LVD Plywood, QC: 18 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
43.94 MTQ
|
9
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép lớp mặt và lõi bằng gỗ bạch dương (Bleached Poplar LVD Plywood, QC: ( 3 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
10.27 MTQ
|
10
|
190521TAOCB21005076JHL1
|
Ván ép lớp mặt và lõi bằng gỗ bạch dương (Bleached Poplar LVD Plywood, QC: (18 mm x 1220mm x 2440mm). Tên khoa học Populus spp. Không nằm trong danh mục Cites
|
Công Ty Cổ Phần An Phát Cường
|
NANJING TOPS TIMBER AND VENEERS LIMITED
|
2021-05-31
|
CHINA
|
43.94 MTQ
|